Đọc nhanh: 汉贼不两立 (hán tặc bất lưỡng lập). Ý nghĩa là: (khẩu hiệu trước đây của Quốc dân đảng chống lại CPC) "quý ông và kẻ trộm không thể cùng tồn tại", (nghĩa bóng) hai kẻ thù không thể sống dưới cùng một bầu trời, (văn học) Thục Hán 蜀漢 | 蜀汉 và Tào Ngụy 曹魏 không thể cùng tồn tại (thành ngữ).
Ý nghĩa của 汉贼不两立 khi là Danh từ
✪ (khẩu hiệu trước đây của Quốc dân đảng chống lại CPC) "quý ông và kẻ trộm không thể cùng tồn tại"
(former KMT slogan against CPC)"gentlemen and thieves cannot coexist"
✪ (nghĩa bóng) hai kẻ thù không thể sống dưới cùng một bầu trời
fig. two enemies cannot live under the same sky
✪ (văn học) Thục Hán 蜀漢 | 蜀汉 và Tào Ngụy 曹魏 không thể cùng tồn tại (thành ngữ)
lit. Shu Han 蜀漢|蜀汉 [Shǔ Hàn] and Cao Wei 曹魏 [Cáo Wèi] cannot coexist (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉贼不两立
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 这 两棵 白杨 差不多 一样 的 高矮
- Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.
- 他 坐立不安
- Anh ta đứng ngồi không yên.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 安排 不周 , 两个 会 撞车 了
- sắp xếp không chu đáo, hai cuộc họp trùng nhau.
- 知道 妈妈 病 了 , 他 坐立不安
- Biết mẹ bị bệnh, anh ấy đứng ngồi không yên.
- 这 两 堵墙 的 颜色 不 一样
- Màu sắc của hai bức tường này không giống nhau.
- 这 两个 部分 分不开
- Hai phần này không thể tách ra.
- 考试 时间 不少 于 两 小时
- Thời gian làm bài thi không ít hơn hai giờ.
- 毛毛躁躁 、 坐立不安 , 活像 沐猴而冠
- Anh ta hấp ta hấp tấp , giống như một con khỉ.
- 不破不立
- nếu không phá đi thì sẽ không xây được
- 这 两个 家族 世世代代 对立 斗争
- Hai gia tộc đã tranh đấu với nhau qua nhiều thế hệ.
- 立脚 不 稳
- chỗ dựa không vững chắc.
- 看 他 那 坐立不安 的 样子 , 像是 被 勾 了 魂 似的
- nhìn thấy bộ dạng ngồi không yên của nó, giống như bị hốt hồn.
- 屹立不动
- đứng sừng sững
- 势不两立
- tình thế không cho phép cả hai cùng tồn tại.
- 冰炭 不相容 ( 比喻 两种 对立 的 事物 不能 并存 )
- kỵ nhau như nước với lửa (băng và than không thể dung hợp)
- 学 汉语 要 坚持 不能 两天 打鱼 三天 晒网
- Học tiếng Hán phải kiên trì, không được bữa được bữa cái
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汉贼不两立
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汉贼不两立 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
两›
汉›
立›
贼›