Đọc nhanh: 水里 (thuỷ lí). Ý nghĩa là: Thị trấn Shuili ở quận Nam Đầu 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan. Ví dụ : - 鱼儿在水里跳着水上芭蕾。 Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.. - 小船在水里慢慢地飘悠着。 con thuyền nhỏ trôi bồng bềnh trên mặt nước.
✪ Thị trấn Shuili ở quận Nam Đầu 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan
Shuili township in Nantou county 南投縣|南投县 [Nán tóu xiàn], central Taiwan
- 鱼儿 在 水里 跳 着 水上 芭蕾
- Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.
- 小船 在 水里 慢慢 地 飘悠 着
- con thuyền nhỏ trôi bồng bềnh trên mặt nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水里
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 缸 里 的 水冻 了
- Nước trong chậu đông lại rồi.
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 这个 村子 里 家家户户 都 没有 自来水
- Trong ngôi làng này, mỗi gia đình đều không có nước máy.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 水壶 里 还 有点 水
- Vẫn còn một ít nước trong ấm.
- 水瓶 里 还有 水 吗 ?
- Còn nước trong bình không?
- 水槽 里 的 水 很 干净
- Nước trong máng nước rất sạch.
- 把 清水 灌输 到 水箱 里
- Dẫn nước sạch vào bể chứa.
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 河里 的 水溢到 了 岸上
- Nước trong sông tràn lên bờ.
- 在 街边 的 水沟 里
- Nó ở dưới cùng của rãnh nước trên đường phố.
- 鱼子 藏 在 水草 里
- Trứng cá ẩn trong cỏ nước.
- 这里 下 了 四指 雨水
- Ở đây có mưa nước sâu bốn ngón tay.
- 把 米 放在 水里发 一下
- Ngâm gạo trong nước để nở ra.
- 鱼儿 在 水里 跳 着 水上 芭蕾
- Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.
- 把 肉 放在 凉水 里拔 一拔
- Ngâm thịt vào nước lạnh một lát
- 把 啤酒 放在 冰水 里拔 一下
- Ngâm bia vào nước đá một lúc.
- 她 吃 罐头 里 的 水果
- Cô ấy ăn trái cây trong hộp.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
里›