Đọc nhanh: 没水准 (một thuỷ chuẩn). Ý nghĩa là: boorish, thiếu lớp, chất lượng kém.
Ý nghĩa của 没水准 khi là Danh từ
✪ boorish
✪ thiếu lớp
lacking class
✪ chất lượng kém
poor quality
✪ không đạt tiêu chuẩn
substandard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没水准
- 没有 成熟 的 水果 很酸
- Hoa quả chưa chín rất chua.
- 河水 冲破 堤岸 淹没 了 山谷
- Nước sông tràn qua bờ, chìm lấp thung lũng.
- 这个 村子 里 家家户户 都 没有 自来水
- Trong ngôi làng này, mỗi gia đình đều không có nước máy.
- 没水 了 , 你 抽水 吧
- Hết nước rồi, bạn bơm nước đi!
- 河水 没 了 马背
- Nước sông ngập quá lưng ngựa.
- 大水 吞没 了 村子
- nước tràn ngập cả làng.
- 河 上 没有 桥 , 我们 只得 涉水而过
- sông không có cầu, chúng ta đành phải lội qua.
- 你 没 把 水龙头 拧紧
- Bạn chưa đóng chặt vòi nước.
- 他 对 成功 没有 准 把握
- Anh ấy không chắc chắn về sự thành công.
- 谁 没关 水龙头 ?
- Ai quên đóng vòi nước?
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 她 的 画画 水准 很 专业
- Trình độ vẽ của cô ấy rất chuyên nghiệp.
- 半天 没 喝水 , 渴 极了
- Cả nửa ngày không uống ước, khát quá.
- 他 的 作业 有失 水准
- Bài tập của anh ấy không đạt tiêu chuẩn.
- 他 到底 来 不来 , 还 没有 准儿
- rốt cuộc anh ấy đến hay không vẫn chưa chắc chắn.
- 准保 没错儿
- nhất định không sai.
- 他 的 水准 很 高
- Trình độ của anh ấy rất cao.
- 准备 好 了 没有
- Đã chuẩn bị xong chưa.
- 你 没个 准备 好
- Bạn chưa chuẩn bị sẵn sàng.
- 他 没有 准时 提交 报告
- Anh ấy đã không gửi báo cáo đúng giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 没水准
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 没水准 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm准›
水›
没›