气温 qìwēn

Từ hán việt: 【khí ôn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "气温" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khí ôn). Ý nghĩa là: nhiệt độ; nhiệt độ không khí. Ví dụ : - 。 Nhiệt độ không khí lên cao.. - 。 Nhiệt độ tụt xuống nhanh chóng.. - 。 Nhiệt độ thay đổi khôn lường.

Từ vựng: HSK 2 TOCFL 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của 气温 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 气温 khi là Danh từ

nhiệt độ; nhiệt độ không khí

空气的温度

Ví dụ:
  • - 气温 qìwēn 上升 shàngshēng

    - Nhiệt độ không khí lên cao.

  • - 气温 qìwēn 急剧下降 jíjùxiàjiàng

    - Nhiệt độ tụt xuống nhanh chóng.

  • - 气温 qìwēn 变化无常 biànhuàwúcháng

    - Nhiệt độ thay đổi khôn lường.

  • - 山区 shānqū 气温 qìwēn jiào

    - Ở vùng núi nhiệt độ khá thấp.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 气温

气温 + 高、低、上升、下降

nhiệt độ + cao/ thấp/ tăng/ hạ

Ví dụ:
  • - 昨天 zuótiān 气温 qìwēn hěn

    - Nhiệt độ ngày hôm qua rất thấp.

  • - 气温 qìwēn 逐渐 zhújiàn 上升 shàngshēng

    - Nhiệt độ tăng dần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气温

  • - 气温 qìwēn 上升 shàngshēng

    - Nhiệt độ không khí lên cao.

  • - 明天 míngtiān 气温 qìwēn huì 升高 shēnggāo

    - Ngày mai nhiệt độ sẽ tăng cao.

  • - 气候 qìhòu 温润 wēnrùn

    - khí hậu ấm nhuần

  • - zhè 地方 dìfāng de 气候 qìhòu 温润 wēnrùn

    - Khí hậu ở đây ấm áp và ẩm ướt.

  • - 南边 nánbiān de 天气 tiānqì 总是 zǒngshì hěn 温暖 wēnnuǎn

    - Miền nam thời tiết luôn ấm áp.

  • - 厦门 xiàmén 气候 qìhòu 温暖 wēnnuǎn 宜人 yírén

    - Khí hậu của Hạ Môn ấm áp và dễ chịu.

  • - 气体 qìtǐ zài 高温 gāowēn xià 膨胀 péngzhàng

    - Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.

  • - 气温 qìwēn chéng 下降 xiàjiàng 趋势 qūshì

    - Nhiệt độ có xu hướng giảm.

  • - zhè 一年 yīnián 天气 tiānqì 特别 tèbié 温暖 wēnnuǎn

    - Năm nay thời tiết rất ấm áp.

  • - 天气 tiānqì 逐渐 zhújiàn 趋向 qūxiàng 温暖 wēnnuǎn

    - Thời tiết dần dần hướng tới ấm áp.

  • - 滇南 diānnán 气候 qìhòu 温暖 wēnnuǎn 宜人 yírén

    - Vân Nam có khí hậu dễ chịu.

  • - zhè zhōu 气温 qìwēn 降温 jiàngwēn 很快 hěnkuài

    - Nhiệt độ trong tuần này giảm rất nhanh.

  • - 测定 cèdìng 气温 qìwēn

    - xác định nhiệt độ không khí

  • - 气温 qìwēn 回升 huíshēng

    - nhiệt độ tăng lên

  • - 昨天 zuótiān 气温 qìwēn hěn

    - Nhiệt độ ngày hôm qua rất thấp.

  • - 山区 shānqū 气温 qìwēn jiào

    - Ở vùng núi nhiệt độ khá thấp.

  • - 气温 qìwēn 逐渐 zhújiàn 上升 shàngshēng

    - Nhiệt độ tăng dần.

  • - 气温 qìwēn 骤然 zhòurán 下降 xiàjiàng

    - Nhiệt độ đột ngột giảm xuống.

  • - 气温 qìwēn 急剧下降 jíjùxiàjiàng

    - Nhiệt độ tụt xuống nhanh chóng.

  • - 气温 qìwēn 变化无常 biànhuàwúcháng

    - Nhiệt độ thay đổi khôn lường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 气温

Hình ảnh minh họa cho từ 气温

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气温 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao