Đọc nhanh: 温室气体 (ôn thất khí thể). Ý nghĩa là: khí gây hiệu ứng nhà kính.
Ý nghĩa của 温室气体 khi là Danh từ
✪ khí gây hiệu ứng nhà kính
greenhouse gas
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温室气体
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 气温 上升
- Nhiệt độ không khí lên cao.
- 她 的 寝室 十分 温馨
- Phòng ngủ của cô ấy rất ấm áp.
- 她们 把 寝室 布置 得 温馨 又 舒适
- Họ sắp xếp phòng ngủ ấm áp và thoải mái.
- 氨 是 一种 气体
- Ammoniac là một loại khí.
- 温室 育秧
- ương mạ trong phòng kín.
- 我们 用 气球 装饰 教室
- Chúng tôi trang trí lớp học bằng bóng bay.
- 气体 从 罐子 里 跑掉 了
- Khí thoát ra từ bình chứa.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 描写 天气 时要 具体
- Miêu tả thời tiết thì phải cụ thể.
- 气候 温润
- khí hậu ấm nhuần
- 这 地方 的 气候 温润
- Khí hậu ở đây ấm áp và ẩm ướt.
- 办公室 里 的 空气 有点 紧张
- Bầu không khí trong văn phòng có chút căng thẳng.
- 他 急匆匆 地 走出 办公室 , 好象 很 生气 的 样子
- Anh ta vội vã ra khỏi văn phòng, trông như đang tức giận.
- 南边 的 天气 总是 很 温暖
- Miền nam thời tiết luôn ấm áp.
- 这样 会 导致 体温 过低
- Vì vậy, bạn gây ra hạ thân nhiệt.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 气体 在 高温 下 膨胀
- Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 温室气体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 温室气体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
室›
气›
温›