Đọc nhanh: 温室废气储存 (ôn thất phế khí trừ tồn). Ý nghĩa là: cô lập khí nhà kính.
Ý nghĩa của 温室废气储存 khi là Danh từ
✪ cô lập khí nhà kính
greenhouse gas sequestration
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温室废气储存
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 浩气长存
- hào khí sống mãi
- 气温 上升
- Nhiệt độ không khí lên cao.
- 把 这张 存储卡
- Đang tải lên thẻ nhớ này
- 她 的 寝室 十分 温馨
- Phòng ngủ của cô ấy rất ấm áp.
- 她们 把 寝室 布置 得 温馨 又 舒适
- Họ sắp xếp phòng ngủ ấm áp và thoải mái.
- 水果 储于 冷藏室
- Trái cây được lưu trữ trong phòng lạnh.
- 粮食 储存 在 仓库
- Lương thực được cất trữ trong kho.
- 温室 育秧
- ương mạ trong phòng kín.
- 我们 用 气球 装饰 教室
- Chúng tôi trang trí lớp học bằng bóng bay.
- 工具 储存 在 地下室 里
- Dụng cụ được lưu trữ trong tầng hầm.
- 牛奶 存在 了 储存罐
- Sữa bò được đựng trong hộp dự trữ.
- 他 用 罐头 储存 了 干粮
- Anh ấy dùng hộp để lưu trữ lương khô.
- 罐头 豆腐 非常 方便 储存
- Đậu phụ đóng hộp rất tiện lợi để lưu trữ.
- 罐头 肉类 适合 长时间 储存
- Thịt đóng hộp phù hợp để lưu trữ lâu dài.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 明天 气温 会 升高
- Ngày mai nhiệt độ sẽ tăng cao.
- 气候 温润
- khí hậu ấm nhuần
- 这 地方 的 气候 温润
- Khí hậu ở đây ấm áp và ẩm ướt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 温室废气储存
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 温室废气储存 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm储›
存›
室›
废›
气›
温›