Đọc nhanh: 民不聊生 (dân bất liêu sinh). Ý nghĩa là: dân chúng lầm than; dân không thể sống được; dân không còn cách để sống; cuộc sống bấp bênh. Ví dụ : - 北洋军阀时期,连年混战,民不聊生。 thời kì Bắc Dương Quân Phạt, chiến trận liên miên, dân chúng lầm than.
Ý nghĩa của 民不聊生 khi là Thành ngữ
✪ dân chúng lầm than; dân không thể sống được; dân không còn cách để sống; cuộc sống bấp bênh
人民没办法生活
- 北洋军阀 时期 , 连年 混战 , 民不聊生
- thời kì Bắc Dương Quân Phạt, chiến trận liên miên, dân chúng lầm than.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民不聊生
- 许多 农民 挨宰 了 还 不 知道
- Nhiều người nông dân bị chặt chém cũng không hề hay biết
- 饭前 不 洗手 , 不 卫生
- Trước khi ăn không rửa tay, mất vệ sinh.
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 生命 不是 臣服于 命运
- Cuộc sống không phải đầu hàng trước số phận.
- 素昧平生 ( 一向 不 认识 )
- bình sinh chưa hề biết đến; từ thuở cha sinh mẹ đẻ tới giờ chưa nghe thấy.
- 匪患 让 居民 感到 不安
- Nạn trộm cướp khiến cư dân bất an.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 物业 提升 居民 生活品质
- Công ty quản lý bất động sản cải thiện chất lượng sinh hoạt của cư dân.
- 民不畏死 , 奈何 以死惧 之
- dân không sợ chết, làm sao đem cái chết ra doạ họ được?
- 这 孩子 一会儿 也 不 安生
- đứa bé này chẳng chịu yên chút nào
- 我 最近 睡眠 不好 , 去 医院 找 医生 开 了 点儿 安眠药
- Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.
- 慌乱 年 月 , 民不 安生
- năm tháng hỗn loạn, dân sống không yên.
- 收入 不 多 , 但 聊 生于 无
- Thu nhập không nhiều, nhưng có còn hơn không.
- 我 不 喜欢 无聊 的 生活
- Tôi không thích một cuộc sống nhàm chán.
- 我 不想 过 这种 无聊 的 生活
- Tôi không muốn sống cuộc sống buồn chán như vậy.
- 侨民 生活 不 容易
- Cuộc sống kiều dân không dễ dàng.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 北洋军阀 时期 , 连年 混战 , 民不聊生
- thời kì Bắc Dương Quân Phạt, chiến trận liên miên, dân chúng lầm than.
- 该 地区 的 农民 不得不 在 这块 贫瘠 的 土地 上 挣扎 谋生
- Nông dân trong khu vực này buộc phải vật lộn kiếm sống trên mảnh đất nghèo nàn này.
- 生活 不能 聊靠 他人
- Cuộc sống không thể dựa vào người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 民不聊生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 民不聊生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
民›
生›
聊›