Đọc nhanh: 聊生于无 (liêu sinh ư vô). Ý nghĩa là: có còn hơn không; méo mó có hơn không. Ví dụ : - 虽少,但聊生于无。 Dù ít, nhưng có còn hơn không.. - 收入不多,但聊生于无。 Thu nhập không nhiều, nhưng có còn hơn không.
Ý nghĩa của 聊生于无 khi là Thành ngữ
✪ có còn hơn không; méo mó có hơn không
有比没有好
- 虽少 , 但 聊 生于 无
- Dù ít, nhưng có còn hơn không.
- 收入 不 多 , 但 聊 生于 无
- Thu nhập không nhiều, nhưng có còn hơn không.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聊生于无
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 人生 最大 的 幸福 莫过于 享受 爱 和 被 爱
- Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.
- 我 当时 处于 人生 最低谷
- Tôi đã ở điểm thấp nhất của mình.
- 他 终于 安枕无忧 了
- Anh ấy cuối cùng đã có thể ngủ yên không lo lắng.
- 他 的 生活 非常 安枕无忧
- Cuộc sống của anh ấy rất yên ổn không lo lắng.
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 她 接到 这 消息 时 显然 无动于衷
- Khi nhận được tin tức này, cô hiển nhiên thờ ơ.
- 如此 无聊 又 无趣
- Nghe thật buồn tẻ và buồn tẻ.
- 她 安于现状 , 享受 平静 的 生活
- Cô ấy hài lòng với hiện tại, tận hưởng cuộc sống bình yên.
- 他 无聊 时会 到 街上 闲荡
- Khi buồn chán anh ấy thường rong chơi trên phố.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 无聊 的 日子 要 结束 了
- Những ngày tháng nhàm chán sắp kết thúc rồi.
- 虽少 , 但 聊 生于 无
- Dù ít, nhưng có còn hơn không.
- 收入 不 多 , 但 聊 生于 无
- Thu nhập không nhiều, nhưng có còn hơn không.
- 我 不 喜欢 无聊 的 生活
- Tôi không thích một cuộc sống nhàm chán.
- 他烦 了 这种 无聊 的 生活
- Anh ấy đã mệt mỏi với cuộc sống nhàm chán này.
- 我 不想 过 这种 无聊 的 生活
- Tôi không muốn sống cuộc sống buồn chán như vậy.
- 老板 由于 生病 而 无法 上班
- Ông chủ do bị bệnh mà không thể đi làm.
- 只有 到 了 迫于 生计 无法 避开 的 时候 , 才 会 不得已而为之
- Chỉ khi buộc phải kiếm sống không thể tránh khỏi, đó mới là phương sách cuối cùng.
- 由于 这 对 已婚 夫妇 无法 生育 , 他们 领养 了 一个 私生子
- Do cặp vợ chồng đã kết hôn này không thể sinh con, họ đã nhận nuôi một đứa trẻ ngoài giá thú.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 聊生于无
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 聊生于无 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm于›
无›
生›
聊›