聊生 liáo shēng

Từ hán việt: 【liêu sinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "聊生" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liêu sinh). Ý nghĩa là: để kiếm sống (đặc biệt là với tiêu cực).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 聊生 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 聊生 khi là Động từ

để kiếm sống (đặc biệt là với tiêu cực)

to earn a living (esp. with negative)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聊生

  • - 医生 yīshēng 教我如何 jiàowǒrúhé 扎针 zhāzhēn

    - Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.

  • - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • - 巴巴结结 bābājiējiē zuò zhe 生活 shēnghuó

    - gắng gượng làm để mà sống

  • - 常常 chángcháng gēn 伯伯 bóbó 聊天 liáotiān

    - Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.

  • - 比尔 bǐěr cái 无聊 wúliáo

    - Bill không nhàm chán.

  • - 南无 nāmó 阿弥陀佛 ēmítuófó 愿得 yuàndé 往生 wǎngshēng

    - Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.

  • - 先生 xiānsheng zhù zài 附近 fùjìn

    - Anh Đồ sống ở gần đây.

  • - 哥哥 gēge gēn 妹妹 mèimei 一起 yìqǐ 聊天 liáotiān

    - Anh chị em trò chuyện cùng nhau.

  • - 医生 yīshēng 正在 zhèngzài gěi 哥哥 gēge 按摩 ànmó

    - Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.

  • - 大量 dàliàng 生产 shēngchǎn 橡胶制品 xiàngjiāozhìpǐn

    - Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.

  • - 虽少 suīshǎo dàn liáo 生于 shēngyú

    - Dù ít, nhưng có còn hơn không.

  • - 收入 shōurù duō dàn liáo 生于 shēngyú

    - Thu nhập không nhiều, nhưng có còn hơn không.

  • - 喜欢 xǐhuan 无聊 wúliáo de 生活 shēnghuó

    - Tôi không thích một cuộc sống nhàm chán.

  • - 他烦 tāfán le 这种 zhèzhǒng 无聊 wúliáo de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy đã mệt mỏi với cuộc sống nhàm chán này.

  • - 不想 bùxiǎng guò 这种 zhèzhǒng 无聊 wúliáo de 生活 shēnghuó

    - Tôi không muốn sống cuộc sống buồn chán như vậy.

  • - 北洋军阀 běiyángjūnfá 时期 shíqī 连年 liánnián 混战 hùnzhàn 民不聊生 mínbùliáoshēng

    - thời kì Bắc Dương Quân Phạt, chiến trận liên miên, dân chúng lầm than.

  • - tǎng zhe 聊天 liáotiān 朋友 péngyou 分享 fēnxiǎng 生活 shēnghuó

    - Cô ấy đang nằm trò chuyện với bạn bè, chia sẻ cuộc sống.

  • - 可以 kěyǐ 聊靠 liáokào 生活 shēnghuó ma

    - Tôi có thể sống dựa vào bạn được không?

  • - 生活 shēnghuó 不能 bùnéng 聊靠 liáokào 他人 tārén

    - Cuộc sống không thể dựa vào người khác.

  • - suí 先生 xiānsheng shì de 朋友 péngyou

    - Ông Tùy là bạn của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 聊生

Hình ảnh minh họa cho từ 聊生

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 聊生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liú
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:一丨丨一一一ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJHHL (尸十竹竹中)
    • Bảng mã:U+804A
    • Tần suất sử dụng:Cao