Đọc nhanh: 残毁 (tàn huỷ). Ý nghĩa là: tàn phá huỷ hoại.
Ý nghĩa của 残毁 khi là Động từ
✪ tàn phá huỷ hoại
残破毁坏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残毁
- 飞机 残骸
- xác máy bay.
- 一举 捣毁 敌人 的 巢穴
- chỉ một trận là đập tan sào huyệt của kẻ địch.
- 残兵 败 将
- tàn binh bại tướng
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
- 残障 护理 院
- Viện chăm sóc người tàn tật
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 残暴不仁
- tàn bạo bất nhân
- 摧毁 泰姬陵
- Phá hủy Taj Mahal.
- 残效 期
- thời gian hiệu lực kéo dài
- 搜索 残敌
- Lùng tìm tàn quân địch.
- 残酷 的 压迫
- áp bức tàn khốc
- 残害 生命
- tàn hại sinh mệnh
- 残害 儿童
- sát hại trẻ em
- 残害 肢体
- làm thương tổn chân tay
- 我们 应该 帮助 残疾人
- Chúng ta nên giúp đỡ người khuyết tật.
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 枪击 残留物 呢
- Làm thế nào về dư lượng súng?
- 自相残杀
- tàn sát lẫn nhau
- 残酷 的 战争 摧毁 了 家园
- Chiến tranh tàn khốc đã phá hủy quê hương.
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 残毁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 残毁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm残›
毁›