Đọc nhanh: 个人概况 (cá nhân khái huống). Ý nghĩa là: Khái quát tình hình cá nhân.
Ý nghĩa của 个人概况 khi là Danh từ
✪ Khái quát tình hình cá nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人概况
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 哥哥 是 一个 很 勇敢的人
- Anh trai tớ là một người rất dũng cảm.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 肯定 是 那个 狼人
- Đó chắc hẳn là người sói.
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 奶奶 是 一个 和蔼 的 人
- Bà là một người rất hiền hòa.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 罗 奶奶 是 一个 很 善良 的 人
- Bà La là một người rất lương thiện.
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 那个 人 是 谁 啊 ?
- Người đó là ai vậy?
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 这个 月 又 没 钱 , 真愁 人
- Tháng này lại hết tiền, thật lo quá.
- 我 是 个 过路 的 人 , 对 这儿 的 情况 不 了解
- tôi chỉ là người qua đường, hoàn toàn không biết tình hình ở đây.
- 他 把 情况 做 了 个 大概 的 分析
- Anh ấy phân tích tình hình một cách chung chung.
- 那个 男人 大概 30 岁
- Người đàn ông đó khoảng chừng 30 tuổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 个人概况
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 个人概况 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
人›
况›
概›