Đọc nhanh: 概览 (khái lãm). Ý nghĩa là: nhìn chung; tình hình chung. Ví dụ : - 《上海概览》 tình hình chung Thượng Hải.
✪ nhìn chung; tình hình chung
概观 (多用于手册一类的书名)
- 《 上海 概览 》
- tình hình chung Thượng Hải.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 概览
- 我 哥哥 在 展览馆 工作
- Anh tôi làm việc tại phòng triển lãm.
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 敦煌 历史 概况
- tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.
- 不能 一概而论
- không thể quơ đũa cả nắm.
- 我 头昏脑胀 , 大概 是 饿 了 吧
- Tớ thấy hoa mắt chóng mặt, có khi là do đói.
- 这是 共同 的 道理 , 古今中外 概莫能外
- đây là những đạo lý chung, xưa nay không có ngoại lệ.
- 登临 名山大川 , 饱览 壮丽 景色
- du ngoạn non xanh nước biếc, dạo chơi nơi phong cảnh tráng lệ.
- 附近 有 安静 的 阅览室 吗 ?
- Có phòng đọc sách nào gần đây không?
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 从 这里 到 那里 大概 三脉
- Từ đây đến đó khoảng ba dặm.
- 地图 概览 全城
- Bản đồ này nhìn tổng quan cả thành phố.
- 阅览室
- phòng đọc
- 游览 黄山
- Du lịch Hoàng sơn.
- 游览 须知
- du khách cần biết
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 其概 令人 佩
- Khí phách của hắn khiến người ta ngưỡng mộ.
- 《 上海 概览 》
- tình hình chung Thượng Hải.
- 从 这儿 到 展览馆 大概 有 一 公里
- Từ đây đến phòng triển lãm khoảng một cây số.
- 你 爱 吃 浏览 , 是不是
- Cậu thích ăn sầu riêng đúng không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 概览
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 概览 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm概›
览›