dàng

Từ hán việt: 【đãng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đãng). Ý nghĩa là: lương đang (vị thuốc Đông y).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

lương đang (vị thuốc Đông y)

见 (莨菪)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 菪

Hình ảnh minh họa cho từ 菪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàng
    • Âm hán việt: Đãng
    • Nét bút:一丨丨丶丶フ一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJMR (廿十一口)
    • Bảng mã:U+83EA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp