Đọc nhanh: 立克次氏体 (lập khắc thứ thị thể). Ý nghĩa là: Rích-két (một loài vi sinh vật).
Ý nghĩa của 立克次氏体 khi là Danh từ
✪ Rích-két (một loài vi sinh vật)
介于细菌和病毒之间的微生物,比细菌小,在普通显微镜下看得见种类很多,多以 虱、蚤、壁虱等节肢动物为传播媒介只有少数能引起人类疾病,如斑疹伤寒、恙虫病等由美国 病理学家立克次 (Haward Taylor Rickitts) 发现而得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立克次氏体
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 立体 图形
- đồ hình lập thể.
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 他 在 群体 中 陷入 孤立
- Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.
- 他 休克 了 四次
- Anh ấy đã viết mã bốn lần.
- 他 是 个 老战士 , 在 枪林弹雨 中立 过 几次 功
- ông ấy là một cựu chiến binh, trong mưa bom bão đạn đã mấy lần lập chiến công.
- 在 涂 了 唇膏 之后 涂上一层 唇彩 能 突出 唇部 立体感
- Sau khi thoa son, hãy thoa một lớp son bóng để làm nổi bật đôi môi.
- 这次 露营 体验 很棒
- Trải nghiệm cắm trại lần này thật tuyệt vời.
- 身体 弱 无法 克 食物
- Thân thể yếu không thể tiêu hóa thức ăn.
- 这幅 画 呈现 立体 的 效果
- Bức tranh này thể hiện hiệu ứng đa chiều.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 摩门教 派 是 1830 年 在 美国 成立 的 一个 宗教团体
- Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.
- 这次 项目 让 我 深切体会 团队 协作 的 价值
- Dự án này đã khiến tôi thấy giá trị của làm việc nhóm.
- 这 本书 介绍 立体几何 体
- Cuốn sách này giới thiệu về hình học không gian.
- 立方体 是 三维 物体
- Cube là một đối tượng ba chiều.
- 全体 起立
- toàn thể hãy đứng lên.
- 我 每年 都 去 做 一次 体检
- Tôi đi kiểm tra sức khỏe mỗi năm một lần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 立克次氏体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 立克次氏体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
克›
次›
氏›
立›