Hán tự: 栎
Đọc nhanh: 栎 (lịch.lao). Ý nghĩa là: cây sồi (một loài kiều mộc, lá hình bầu dục, hoa màu vàng, lá cây có thể nuôi tằm, gỗ dùng làm tà vẹt, đồ dùng gia đình, vỏ cây làm thuốc nhuộm). Ví dụ : - 松树和栎树混交。 cây tùng và cây lịch trồng chung.. - 那是那棵白栎树 Đó là cây sồi trắng. - 其中最贵重的是一棵古老的白栎树 Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già
Ý nghĩa của 栎 khi là Danh từ
✪ cây sồi (một loài kiều mộc, lá hình bầu dục, hoa màu vàng, lá cây có thể nuôi tằm, gỗ dùng làm tà vẹt, đồ dùng gia đình, vỏ cây làm thuốc nhuộm)
落叶乔木,叶子长椭圆形, 花黄褐色, 雄花是柔荑花序,坚果球形叶子可饲柞蚕,木材可以做枕木、制家具,树皮含有鞣酸,可以做染料也叫麻栎或橡,通称柞树
- 松树 和 栎树 混交
- cây tùng và cây lịch trồng chung.
- 那 是 那棵 白 栎树
- Đó là cây sồi trắng
- 其中 最 贵重 的 是 一棵 古老 的 白 栎树
- Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già
- 原住民 在 拜祭 一颗 白 栎树
- Một bản địa thờ cúng tại cây sồi trắng.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栎
- 那 是 那棵 白 栎树
- Đó là cây sồi trắng
- 松树 和 栎树 混交
- cây tùng và cây lịch trồng chung.
- 其中 最 贵重 的 是 一棵 古老 的 白 栎树
- Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 原住民 在 拜祭 一颗 白 栎树
- Một bản địa thờ cúng tại cây sồi trắng.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 栎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm栎›