Từ hán việt: 【lịch.lao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lịch.lao). Ý nghĩa là: cây sồi (một loài kiều mộc, lá hình bầu dục, hoa màu vàng, lá cây có thể nuôi tằm, gỗ dùng làm tà vẹt, đồ dùng gia đình, vỏ cây làm thuốc nhuộm). Ví dụ : - 。 cây tùng và cây lịch trồng chung.. - Đó là cây sồi trắng. - Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cây sồi (một loài kiều mộc, lá hình bầu dục, hoa màu vàng, lá cây có thể nuôi tằm, gỗ dùng làm tà vẹt, đồ dùng gia đình, vỏ cây làm thuốc nhuộm)

落叶乔木,叶子长椭圆形, 花黄褐色, 雄花是柔荑花序,坚果球形叶子可饲柞蚕,木材可以做枕木、制家具,树皮含有鞣酸,可以做染料也叫麻栎或橡,通称柞树

Ví dụ:
  • - 松树 sōngshù 栎树 lìshù 混交 hùnjiāo

    - cây tùng và cây lịch trồng chung.

  • - shì 那棵 nàkē bái 栎树 lìshù

    - Đó là cây sồi trắng

  • - 其中 qízhōng zuì 贵重 guìzhòng de shì 一棵 yīkē 古老 gǔlǎo de bái 栎树 lìshù

    - Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già

  • - 原住民 yuánzhùmín zài 拜祭 bàijì 一颗 yīkē bái 栎树 lìshù

    - Một bản địa thờ cúng tại cây sồi trắng.

  • - 一棵 yīkē bái 栎树 lìshù

    - Cây sồi trắng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - shì 那棵 nàkē bái 栎树 lìshù

    - Đó là cây sồi trắng

  • - 松树 sōngshù 栎树 lìshù 混交 hùnjiāo

    - cây tùng và cây lịch trồng chung.

  • - 其中 qízhōng zuì 贵重 guìzhòng de shì 一棵 yīkē 古老 gǔlǎo de bái 栎树 lìshù

    - Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già

  • - 一棵 yīkē bái 栎树 lìshù

    - Cây sồi trắng

  • - 原住民 yuánzhùmín zài 拜祭 bàijì 一颗 yīkē bái 栎树 lìshù

    - Một bản địa thờ cúng tại cây sồi trắng.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 栎

Hình ảnh minh họa cho từ 栎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Láo , Lì , Yuè
    • Âm hán việt: Lao , Lịch
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHVD (木竹女木)
    • Bảng mã:U+680E
    • Tần suất sử dụng:Thấp