柞栎 zhà lì

Từ hán việt: 【tạc lịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "柞栎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tạc lịch). Ý nghĩa là: Gỗ sồi Mông Cổ (Quercus dentata), xem thêm | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 柞栎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 柞栎 khi là Danh từ

Gỗ sồi Mông Cổ (Quercus dentata)

Mongolian oak (Quercus dentata)

xem thêm 槲樹 | 槲树

see also 槲樹|槲树 [hú shù]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柞栎

  • - shì 那棵 nàkē bái 栎树 lìshù

    - Đó là cây sồi trắng

  • - 松树 sōngshù 栎树 lìshù 混交 hùnjiāo

    - cây tùng và cây lịch trồng chung.

  • - 其中 qízhōng zuì 贵重 guìzhòng de shì 一棵 yīkē 古老 gǔlǎo de bái 栎树 lìshù

    - Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già

  • - 一棵 yīkē bái 栎树 lìshù

    - Cây sồi trắng

  • - 原住民 yuánzhùmín zài 拜祭 bàijì 一颗 yīkē bái 栎树 lìshù

    - Một bản địa thờ cúng tại cây sồi trắng.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 柞栎

Hình ảnh minh họa cho từ 柞栎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柞栎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhà , Zuò
    • Âm hán việt: Sạ , Trách , Tạc
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHS (木竹尸)
    • Bảng mã:U+67DE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Láo , Lì , Yuè
    • Âm hán việt: Lao , Lịch
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHVD (木竹女木)
    • Bảng mã:U+680E
    • Tần suất sử dụng:Thấp