Đọc nhanh: 柞栎 (tạc lịch). Ý nghĩa là: Gỗ sồi Mông Cổ (Quercus dentata), xem thêm 槲樹 | 槲树.
Ý nghĩa của 柞栎 khi là Danh từ
✪ Gỗ sồi Mông Cổ (Quercus dentata)
Mongolian oak (Quercus dentata)
✪ xem thêm 槲樹 | 槲树
see also 槲樹|槲树 [hú shù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柞栎
- 那 是 那棵 白 栎树
- Đó là cây sồi trắng
- 松树 和 栎树 混交
- cây tùng và cây lịch trồng chung.
- 其中 最 贵重 的 是 一棵 古老 的 白 栎树
- Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 原住民 在 拜祭 一颗 白 栎树
- Một bản địa thờ cúng tại cây sồi trắng.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柞栎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柞栎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柞›
栎›