槲栎 hú lì

Từ hán việt: 【hộc lịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "槲栎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hộc lịch). Ý nghĩa là: sồi trắng phương đông (quercus aliena).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 槲栎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 槲栎 khi là Danh từ

sồi trắng phương đông (quercus aliena)

落叶乔木,茎高近30米,叶子长椭圆形,边缘有波状的齿,背面有白毛,果实长椭圆形也叫青冈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槲栎

  • - shì 那棵 nàkē bái 栎树 lìshù

    - Đó là cây sồi trắng

  • - 松树 sōngshù 栎树 lìshù 混交 hùnjiāo

    - cây tùng và cây lịch trồng chung.

  • - 其中 qízhōng zuì 贵重 guìzhòng de shì 一棵 yīkē 古老 gǔlǎo de bái 栎树 lìshù

    - Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già

  • - 一棵 yīkē bái 栎树 lìshù

    - Cây sồi trắng

  • - 原住民 yuánzhùmín zài 拜祭 bàijì 一颗 yīkē bái 栎树 lìshù

    - Một bản địa thờ cúng tại cây sồi trắng.

  • - hái zhàn zài 槲寄生 hújìshēng 下面 xiàmiàn 这种 zhèzhǒng 东西 dōngxī

    - Tôi đã uống nó dưới cây tầm gửi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 槲栎

Hình ảnh minh họa cho từ 槲栎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 槲栎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Láo , Lì , Yuè
    • Âm hán việt: Lao , Lịch
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHVD (木竹女木)
    • Bảng mã:U+680E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộc
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ一一丨丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNBJ (木弓月十)
    • Bảng mã:U+69F2
    • Tần suất sử dụng:Thấp