Đọc nhanh: 极为 (cực vi). Ý nghĩa là: rất; cực kỳ. Ví dụ : - 这件事极为重要。 Việc này cực kỳ quan trọng.. - 这个问题极为复杂。 Vấn đề này rất phức tạp.. - 他的态度极为认真。 Thái độ của anh ấy cực kỳ nghiêm túc.
Ý nghĩa của 极为 khi là Phó từ
✪ rất; cực kỳ
极为, 汉语词语, 意思是非常的意思
- 这件 事 极为重要
- Việc này cực kỳ quan trọng.
- 这个 问题 极为 复杂
- Vấn đề này rất phức tạp.
- 他 的 态度 极为 认真
- Thái độ của anh ấy cực kỳ nghiêm túc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极为
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 基督教 教义 和 穆斯林 教义 极为 不同
- Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.
- 各路 公交车 四通八达 交通 极为 便利
- Tất cả các xe buýt công cộng đều mở rộng theo mọi hướng và giao thông đi lại vô cùng thuận tiện.
- 他 的 行为 极其 淫荡
- Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.
- 她 极为 崇拜 你
- Cô ấy cực kỳ ngưỡng mộ cậu.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 他们 积极 为 团队 荐力
- Họ tích cực cống hiến cho đội ngũ.
- 他 行为 极其 恶劣
- Anh ta cư xử vô cùng tồi tệ.
- 这 封信 显然 使 她 极为 悲伤
- Bức thư rõ ràng khiến cô đau buồn.
- 那年 我 生意 失败 , 加上 妻离子散 , 生活 极为 狼狈不堪
- Năm đó làm ăn thất bát, lại thêm vợ chồng ly tán, cuộc sống nhếch nhác tủi cực vô cùng.
- 此 为 终极 的 目标 追求
- Đây là mục tiêu cuối cùng để theo đuổi.
- 她 对 那种 行为 极端 厌恶
- Anh ấy cực kỳ chán ghét hành vi đó.
- 我们 应该 采取 积极 的 行为
- Chúng ta nên thực hiện những hành vi tích cực.
- 宣传 工作 对 社会 潮流 的 导向 极为重要
- công tác tuyên truyền là hướng trào lưu của xã hội vào những việc quan trọng.
- 这里 民风 极为 淳朴
- Phong tục dân gian ở đây rất chân chất.
- 这是 极为 明智 的 处事 之道
- Đây là một cách làm việc rất khôn ngoan.
- 他 的 绘画 技巧 炉火纯青 , 人们 极为 钦佩
- Kỹ thuật vẽ của anh ấy rất tuyệt, mọi người rất ngưỡng mộ anh ấy.
- 这件 事 极为重要
- Việc này cực kỳ quan trọng.
- 倘若 外援 枯竭 , 形势 将 极为 严重
- Nếu nguồn trợ giúp từ bên ngoài cạn kiệt, tình hình sẽ trở nên cực kỳ nghiêm trọng.
- 他 的 态度 极为 认真
- Thái độ của anh ấy cực kỳ nghiêm túc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 极为
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 极为 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
极›