Hán tự: 松
Đọc nhanh: 松 (tùng.tông). Ý nghĩa là: cây thông, xay; bằm (nghiền nát), họ Tùng. Ví dụ : - 那棵松树长得很挺拔。 Cây thông kia mọc rất thẳng.. - 我喜欢吃猪肉松。 Tôi thích ăn thịt lợn xay.. - 这种水果松的味道很独特。 Hương vị của loại trái cây xay này rất độc đáo.
Ý nghĩa của 松 khi là Danh từ
✪ cây thông
种子植物的一属
- 那棵 松树 长得 很 挺拔
- Cây thông kia mọc rất thẳng.
✪ xay; bằm (nghiền nát)
研磨;劈
- 我 喜欢 吃 猪肉 松
- Tôi thích ăn thịt lợn xay.
- 这种 水果 松 的 味道 很 独特
- Hương vị của loại trái cây xay này rất độc đáo.
✪ họ Tùng
姓
- 松 先生 , 很 高兴 见到 您
- Anh Tùng rất vui khi được gặp anh.
Ý nghĩa của 松 khi là Động từ
✪ thư giãn; thả lỏng; nhẹ nhõm
放松
- 任务 完成 , 他松 一口气
- Nhiệm vụ hoàn thành, anh ấy thở phào nhẹ nhõm.
- 你 太累 了 , 该 松一松 了
- Bạn quá mệt rồi, nên thư giản một chút.
✪ cởi trói; nới lỏng các hạn chế
解放,释放
- 快 给 它 松绑
- Nhanh cởi trói cho nó.
- 给 教学 松绑
- Nới lỏng các hạn chế cho việc giảng dạy.
Ý nghĩa của 松 khi là Tính từ
✪ lỏng lẻo; lỏng
松动
- 绳子 太松 了
- Dây quá lỏng.
- 你 的 鞋带 松 了
- Dây giày của bạn lỏng rồi.
✪ thư thái; thoải mái
舒服
- 听 音乐 让 我 很 放松
- Nghe nhạc khiến tôi rất thư thái.
- 在 这里 我 很 放松
- Ở đây tôi rất thoải mái.
✪ xốp (nhẹ và dễ bong tróc)
质轻且易于剥离
- 这种 木料 很 松 做 家具 不 合适
- Loại gỗ này rất xốp, không thích hợp để làm đồ nội thất.
- 这 面包 很 松
- Bánh mì này rất xốp.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 松
✪ 松+手
Buông tay
- 松手 ! 别拉着 我
- đi thôi! Đừng giữ tôi lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 是 纯 松木 颗粒状 的 木屑
- Viên nén mùn cưa nguyên chất.
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 松 柏森森
- tùng bách um tùm.
- 松 炱 ( 松烟 )
- mồ hóng thông
- 松萝
- cây tùng la.
- 鬅松
- tóc xoã.
- 松树 属于 松科
- Cây thông thuộc họ tùng.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 松子糖
- kẹo thông.
- 谡 谡 长松
- cây thông cao dựng đứng.
- 松柏 苍苍
- tùng bách xanh ngắt
- 松柏 参天
- tùng bách ngút trời
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 他 轻轻松松 地 赢得 了 比赛
- Anh ấy nhẹ nhàng chiến thắng cuộc thi.
- 你 太累 了 , 该 松一松 了
- Bạn quá mệt rồi, nên thư giản một chút.
- 休息 一下 , 放松 放松 心情
- Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.
- 松柏 后 凋
- tùng bách tàn héo sau hết
- 他 轻轻松松 地 完成 那个 任务
- Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ đó nhẹ nhàng.
- 晚霞 让 人 感到 放松
- Ráng chiều khiến người ta cảm thấy thư giãn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 松
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 松 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm松›