Đọc nhanh: 杯盘狼籍 (bôi bàn lang tịch). Ý nghĩa là: mâm bát la liệt; ngổn ngang; bát đũa la liệt; mâm chén ngổn ngang.《史记·滑稽列传》:"履舄交错,杯盘狼籍.
Ý nghĩa của 杯盘狼籍 khi là Thành ngữ
✪ mâm bát la liệt; ngổn ngang; bát đũa la liệt; mâm chén ngổn ngang.《史记·滑稽列传》:"履舄交错,杯盘狼籍
"比喻纵横散乱的样子形容宴饮时桌上的杯盘碗筷横竖散乱的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杯盘狼籍
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 肯定 是 那个 狼人
- Đó chắc hẳn là người sói.
- 这 是 个 罗盘
- Đây là một chiếc la bàn.
- 妈妈 差 我 去 拿 盘子
- Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.
- 盘陀路
- đường quanh co.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 哎 小色狼 刚才 你 偷看 我 了
- Này, tên biến thái, vừa nãy anh nhìn trộm tôi sao ?
- 这杯 果汁 好 甜 呀
- Ly nước hoa quả thật ngọt.
- 酒 虽 好喝 , 可 不要 贪杯 哟
- Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.
- 狼子野心
- lòng lang dạ sói
- 书籍 启蒙 了 他 心智
- Sách khai sáng tâm trí của anh ấy.
- 访求 善本 古籍
- sưu tầm sách cổ đáng giá.
- 桌子 上 有 一个 杯子
- Trên bàn có một cái cốc.
- 盘子 重叠 在 柜子 里
- Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.
- 杯盘狼藉
- ly chén bừa bộn.
- 茶盘 托着 茶杯 和 茶壶
- Khay đựng cốc trà và ấm trà.
- 请 盘点 所有 的 书籍
- Vui lòng liệt kê tất cả sách.
- 这杯 咖啡 的 口感 很 好
- Cốc cà phê này có vị rất ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杯盘狼籍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杯盘狼籍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杯›
狼›
盘›
籍›