• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Cữu 臼 (+6 nét)
  • Pinyin: Qiǎo , Xì
  • Âm hán việt: Tích
  • Nét bút:ノ丨一フ一一ノフ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Thương hiệt:HXYF (竹重卜火)
  • Bảng mã:U+8204
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 舄

  • Cách viết khác

    𣚔 𩊿 𩍆

Ý nghĩa của từ 舄 theo âm hán việt

舄 là gì? (Tích). Bộ Cữu (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: giày 2 lần đế, Một thứ giày thời xưa có đế gỗ lót thêm, Giày, Mượn chỉ chân, Đất mặn và cằn cỗi. Chi tiết hơn...

Tích

Từ điển phổ thông

  • giày 2 lần đế

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ tích .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một thứ giày thời xưa có đế gỗ lót thêm
* Giày

- “Bội hồng ngọc, duệ phượng tích” , (Trường hận truyện ) Đeo hồng ngọc, mang giày phượng.

Trích: Thái Bình Quảng Kí

* Mượn chỉ chân
* Đất mặn và cằn cỗi
Tính từ
* To, lớn

Từ ghép với 舄