Đọc nhanh: 中俄改订条约 (trung nga cải đính điều ước). Ý nghĩa là: Hiệp ước Saint Petersburg năm 1881, theo đó Nga trao lại tỉnh Yili cho nhà Thanh Trung Quốc để đổi lấy khoản tiền bồi thường và các quyền bất bình đẳng trong hiệp ước.
Ý nghĩa của 中俄改订条约 khi là Danh từ
✪ Hiệp ước Saint Petersburg năm 1881, theo đó Nga trao lại tỉnh Yili cho nhà Thanh Trung Quốc để đổi lấy khoản tiền bồi thường và các quyền bất bình đẳng trong hiệp ước
Treaty of Saint Petersburg of 1881, whereby Russia handed back Yili province to Qing China in exchange for compensation payment and unequal treaty rights
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中俄改订条约
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 谱线 五线谱 上 五条 平行线 中 的 一条
- Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.
- 这条 路 大约 有五脉 长
- Con đường này dài khoảng năm dặm.
- 条约 的 宗旨 已 在 序言 中 说明
- Mục đích của hiệp ước được nêu trong lời mở đầu.
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 圆中 这条 是 弦
- Trong vòng tròn, đường dây này là dây cung.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 中午 吃 面条儿 , 可以 吗 ?
- Buổi trưa ăn mì nhé, được không?
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 再 把 面条 一条 一条 摆入 盘中
- Bỏ từng sợi mì vào trong đĩa ra
- 改订 规章制度
- đặt lại qui chế.
- 废除 不 平等 条约
- bãi bỏ điều ước bất bình đẳng.
- 这条 街 东西 约 五百米
- Con phố này từ Đông sang Tây khoảng 500 mét.
- 改订 计划
- sửa đổi kế hoạch
- 在 敌人 的 包围 中杀 开 一条 生路
- mở ra một con đường sống trong vòng vây của quân thù.
- 订立 卫生 公约
- ký kết công ước vệ sinh
- 双方 在 条约 中 都 许诺 尊重人权
- Hai bên cam kết tôn trọng quyền con người trong hiệp ước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中俄改订条约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中俄改订条约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
俄›
改›
条›
约›
订›