Đọc nhanh: 尼布楚条约 (ni bố sở điều ước). Ý nghĩa là: Hiệp ước Nerchinsk (1698) giữa nhà Thanh Trung Quốc và Nga.
Ý nghĩa của 尼布楚条约 khi là Danh từ
✪ Hiệp ước Nerchinsk (1698) giữa nhà Thanh Trung Quốc và Nga
Treaty of Nerchinsk (1698) between Qing China and Russia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼布楚条约
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 这条 路 大约 有五脉 长
- Con đường này dài khoảng năm dặm.
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 条约 的 宗旨 已 在 序言 中 说明
- Mục đích của hiệp ước được nêu trong lời mở đầu.
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 那 布条 很漂亮
- Mảnh vải đó rất đẹp.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 废除 不 平等 条约
- bãi bỏ điều ước bất bình đẳng.
- 这条 街 东西 约 五百米
- Con phố này từ Đông sang Tây khoảng 500 mét.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 这 条 新闻 刚刚 发布
- Tin tức này vừa được đưa ra.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 多边条约
- điều ước nhiều phía
- 军事 条约
- hiệp ước quân sự
- 这里 像是 苗条 人士 们 的 迪士尼 乐园
- Nó giống như Disneyland dành cho người gầy.
- 本 条约 不 针对 任何 第三国
- Hiệp ước này không nhằm vào bất kỳ nước thứ ba nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尼布楚条约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尼布楚条约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尼›
布›
条›
楚›
约›