Đọc nhanh: 改订伊犁条约 (cải đính y lê điều ước). Ý nghĩa là: Hiệp ước Saint Petersburg năm 1881, trong đó Nga đồng ý giao lại tỉnh Yili cho nhà Thanh Trung Quốc để đổi lấy khoản tiền bồi thường và các quyền bất bình đẳng trong hiệp ước.
Ý nghĩa của 改订伊犁条约 khi là Danh từ
✪ Hiệp ước Saint Petersburg năm 1881, trong đó Nga đồng ý giao lại tỉnh Yili cho nhà Thanh Trung Quốc để đổi lấy khoản tiền bồi thường và các quyền bất bình đẳng trong hiệp ước
Treaty of Saint Petersburg of 1881 in which Russia agreed to hand back Yili province to Qing China in exchange for compensation payment and unequal treaty rights
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改订伊犁条约
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 这条 路 大约 有五脉 长
- Con đường này dài khoảng năm dặm.
- 条约 的 宗旨 已 在 序言 中 说明
- Mục đích của hiệp ước được nêu trong lời mở đầu.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 改订 规章制度
- đặt lại qui chế.
- 废除 不 平等 条约
- bãi bỏ điều ước bất bình đẳng.
- 这条 街 东西 约 五百米
- Con phố này từ Đông sang Tây khoảng 500 mét.
- 改订 计划
- sửa đổi kế hoạch
- 订立 卫生 公约
- ký kết công ước vệ sinh
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 这 条 裤子 被 改成 了 短裤
- Câu này có nghĩa là "Chiếc quần này đã được cắt ngắn thành quần shorts."
- 多边条约
- điều ước nhiều phía
- 军事 条约
- hiệp ước quân sự
- 本 条约 不 针对 任何 第三国
- Hiệp ước này không nhằm vào bất kỳ nước thứ ba nào.
- 文字 必须 在 一定 条件 下 加以 改革
- Chữ viết phải được cải cách trong những điều kiện nhất định.
- 这 条 科目 必须 修改
- Điều mục này phải được sửa đổi.
- 毕竟 比 握手言和 更加 有效 的 是 制定 和平 条约
- Một hiệp ước hòa bình không chỉ dựa trên một cái bắt tay.
- 宾馆 的 条件 在 不断 改善
- Điều kiện của khách sạn không ngừng được cải thiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 改订伊犁条约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 改订伊犁条约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伊›
改›
条›
犁›
约›
订›