Đọc nhanh: 条子 (điều tử). Ý nghĩa là: sợi; mảnh, mẩu giấy nhắn tin, thỏi vàng; cây vàng. Ví dụ : - 纸条子 mảnh giấy
Ý nghĩa của 条子 khi là Danh từ
✪ sợi; mảnh
狭长的东西
- 纸条 子
- mảnh giấy
✪ mẩu giấy nhắn tin
便条
✪ thỏi vàng; cây vàng
金条
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条子
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 这 条 裙子 多贵 啊 ?
- Bộ váy này đắt bao nhiêu?
- 桌子 上 有 一条 毯子
- Có một tấm thảm trên bàn.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 这子 面条 又 细 又 长
- Bó mì này vừa mỏng vừa dài.
- 这 条 巷子 很 安静
- Con ngõ này rất yên tĩnh.
- 用 藤条 编制 椅子
- Dùng cây mây để đan ghế.
- 那 附加 条款 事关 这 整件 案子
- Toàn bộ vụ kiện này phụ thuộc vào người cầm lái đó.
- 这 条 巷子 里 总是 很 黯
- Con hẻm này lúc nào cũng tối tăm.
- 纸条 子
- mảnh giấy
- 村子 的 前后 各有 一条 公路
- đầu thôn cuối thôn đều có đường cái.
- 恐怖分子 只有 在 某些 条件 下才 释放 人质
- Chỉ có khi một số điều kiện đặc biệt được đáp ứng, kẻ khủng bố mới thả con tin.
- 这 条 裙子 二百块
- Cái váy này hai trăm tệ.
- 这 条 裙子 起码 二百块 钱
- Cái váy này ít nhất 200 tệ.
- 三条 裙子
- Ba chiếc váy.
- 我 想 买 那条 裙子
- Tôi muốn mua chiếc váy đó.
- 这 条 裙子 很 时尚
- Chiếc váy này rất thời thượng.
- 她 选 了 哪条 裙子 ?
- Cô ấy chọn chiếc váy nào?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 条子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 条子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
条›