Hán tự: 条
Đọc nhanh: 条 (điều.thiêu.điêu). Ý nghĩa là: sợi; cái; con, dòng, mẩu; mục , cành; nhánh (cây). Ví dụ : - 田间有一条小水沟。 Trong ruộng có một con mương nhỏ.. - 院里有一条晾衣绳。 Trong sân có một sợi dây phơi quần áo.. - 我收到了一条消息。 Tôi nhận được một mẩu tin.
Ý nghĩa của 条 khi là Lượng từ
✪ sợi; cái; con, dòng
用于细长的东西
- 田间 有 一条 小 水沟
- Trong ruộng có một con mương nhỏ.
- 院里 有 一条 晾衣绳
- Trong sân có một sợi dây phơi quần áo.
✪ mẩu; mục
用于分项的东西
- 我 收到 了 一条 消息
- Tôi nhận được một mẩu tin.
- 我发 了 两条 短信
- Tôi đã gửi hai mục tin nhắn.
Ý nghĩa của 条 khi là Danh từ
✪ cành; nhánh (cây)
(条儿) 细长的树枝
- 这 条 树枝 有 绿叶
- Cành cây này có lá xanh.
- 这 条 树枝 很细柔
- Cành cây này rất mảnh mai.
✪ mảnh; sợi
(条儿) 条子
- 那种 面条 好吃
- Loại mì sợi đó ngon.
- 那 布条 很漂亮
- Mảnh vải đó rất đẹp.
✪ điều; mục; điều mục
分项目的
- 那 条款 需注意
- Điều khoản đó cần chú ý.
- 这 条款 很 重要
- Điều khoản này rất quan trọng.
✪ thứ tự; trật tự; ngăn nắp
层次;秩序;条理
- 工作 安排 有条
- Sắp xếp công việc có trật tự.
- 文章 条理清晰
- Bài văn có trật tự rõ ràng.
✪ lời nhắn; ghi chú; giấy nhắn; giấy ghi chú
指纸条
- 他 在 桌上 留 了 个 条
- Anh ấy để lại một mẩu giấy nhắn trên bàn.
- 请留 个条 告诉 我
- Xin hãy để lại một ghi chú cho tôi biết.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 条
✪ Động từ (写、打、留) + 张/个 + 条(儿)
- 我 打 了 张条儿
- Tôi đã viết một mẩu giấy nhắn.
- 他 留 了 个 条儿
- Anh ấy để lại một mẩu giấy nhắn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条
- 阿边 有条 小溪流
- Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 奶奶 披条 花 的 纱巾
- Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.
- 这 条 裙子 多贵 啊 ?
- Bộ váy này đắt bao nhiêu?
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 贫富 之间 有 一条 鸿沟
- Giữa giàu và nghèo có khoảng cách lớn.
- 这 条 红色 的 围巾 很 鲜艳
- Chiếc khăn quàng cổ màu đỏ này rất nổi bật.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›