柳条帽 liǔtiáo mào

Từ hán việt: 【liễu điều mạo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "柳条帽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liễu điều mạo). Ý nghĩa là: mũ đan bằng liễu (mũ an toàn).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 柳条帽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 柳条帽 khi là Danh từ

mũ đan bằng liễu (mũ an toàn)

用柳条编成的安全帽,轻而结实

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳条帽

  • - 那条 nàtiáo zài 网里 wǎnglǐ 挣扎 zhēngzhá

    - Con cá vật lộn trong lưới

  • - 附带条件 fùdàitiáojiàn

    - kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện

  • - 一根 yīgēn 檩条 lǐntiáo

    - một đòn tay.

  • - 新泽西州 xīnzéxīzhōu gēn 俄克拉何马州 ékèlāhémǎzhōu 不是 búshì 一条 yītiáo

    - New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.

  • - 刷拉 shuālā 一声 yīshēng 柳树 liǔshù 上飞 shàngfēi zǒu le 一只 yīzhī 鸟儿 niǎoér

    - soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.

  • - 六条 liùtiáo

    - Sáu dòng sông.

  • - 这条 zhètiáo de 河道 hédào hěn 曲折 qūzhé

    - Dòng chảy của con sông này rất quanh co.

  • - 这条 zhètiáo bèi 称为 chēngwéi 母亲河 mǔqīnhé

    - Con sông này được gọi là "sông mẹ".

  • - 这条 zhètiáo de 河套 hétào 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.

  • - 奶奶 nǎinai 披条 pītiáo huā de 纱巾 shājīn

    - Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.

  • - zhè tiáo 裙子 qúnzi 多贵 duōguì a

    - Bộ váy này đắt bao nhiêu?

  • - 东风 dōngfēng 吹拂 chuīfú 柳条 liǔtiáo 迎风 yíngfēng 飘舞 piāowǔ

    - gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.

  • - juē 一根 yīgēn 柳条 liǔtiáo dāng 马鞭 mǎbiān

    - bẻ một cành liễu làm roi ngựa.

  • - 柔嫩 róunèn de 柳条 liǔtiáo

    - cành liễu mềm mại.

  • - 柳条筐 liǔtiáokuāng hěn 结实 jiēshí

    - Giỏ liễu rất chắc chắn.

  • - 长长的 chángchángde 柳条 liǔtiáo chuí dào 地面 dìmiàn

    - cành liễu dài rủ xuống mặt đất

  • - 细弱 xìruò de 柳条 liǔtiáo chuí zài 水面 shuǐmiàn shàng

    - những cành liễu nhỏ bé yếu ớt rủ trên mặt nước.

  • - 微风 wēifēng 撩动 liáodòng zhe 垂柳 chuíliǔ de 枝条 zhītiáo

    - gió nhè nhẹ thổi qua lay động những nhành liễu.

  • - zài 帽子 màozi 上加 shàngjiā le 一条 yītiáo 花边 huābiān

    - Cô ấy thêm một đường viền hoa vào mũ.

  • - zhè 两条线 liǎngtiáoxiàn shì 平行 píngxíng de

    - Hai đường này là song song.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 柳条帽

Hình ảnh minh họa cho từ 柳条帽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柳条帽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mạo
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBABU (中月日月山)
    • Bảng mã:U+5E3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Liǔ
    • Âm hán việt: Liễu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHHL (木竹竹中)
    • Bảng mã:U+67F3
    • Tần suất sử dụng:Cao