Đọc nhanh: 条案 (điều án). Ý nghĩa là: bàn dài.
Ý nghĩa của 条案 khi là Danh từ
✪ bàn dài
一种狭长的桌子,长一丈左右,宽一尺多,放陈设品用也叫条几
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条案
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 那 附加 条款 事关 这 整件 案子
- Toàn bộ vụ kiện này phụ thuộc vào người cầm lái đó.
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 那条 手巾 图案 很 精美
- Chiếc khăn tay đó họa tiết rất tinh xảo.
- 这 条 法规 还 只是 项 草案
- Quy định này vẫn chỉ là dự thảo.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 条案
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 条案 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
案›