Đọc nhanh: 朋友们 (bằng hữu môn). Ý nghĩa là: các bạn, chúng bạn. Ví dụ : - 我们的朋友们昨天来过了。 Bạn bè của chúng tôi đã đến ngày hôm qua.
Ý nghĩa của 朋友们 khi là Danh từ
✪ các bạn
《朋友们》是由杨·库格尔执导,Martin Kiefer、马龙·基特尔、Rose Bender主演的一部短片。
- 我们 的 朋友 们 昨天 来 过 了
- Bạn bè của chúng tôi đã đến ngày hôm qua.
✪ chúng bạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朋友们
- 我们 悼念 那 已逝 的 朋友
- Chúng tôi tưởng niệm người bạn đã qua đời.
- 朋友 们 边 吃饭 边 聊天
- Bạn bè vừa ăn cơm vừa trò chuyện.
- 你 朋友 把 双肩包 落 在 我们 家 了
- Bạn của bạn đã để lại ba lô tại nhà chúng tôi.
- 我们 明天 去访 朋友
- Chúng tôi sẽ đi thăm bạn bè vào ngày mai.
- 我们 的 朋友 遍及 五大洲
- Bạn bè của chúng tôi ở khắp năm châu.
- 小朋友 们 正在 吹喇叭
- Các em nhỏ đang thổi kèn.
- 我们 宴 朋友 于 家中
- Chúng tôi mời bạn bè ăn uống ở nhà.
- 他 宝贵 朋友 , 总是 关心 他们
- Anh ấy trân trọng bạn bè và luôn quan tâm đến họ.
- 大多数 人 都 以 他们 最好 的 朋友 的 自卑感 为乐
- Hầu hết mọi người đều thích tận hưởng cảm giác tự ti của người bạn thân nhất của họ.
- 我们 敬 朋友 两 杯酒
- Chúng tôi mời bạn hai ly rượu.
- 我 很 喜欢 跟 朋友 们 交谈
- Tôi rất thích nói chuyện với bạn bè.
- 晚上 , 和 朋友 们 聚餐
- Buổi tối, ăn liên hoan cùng bạn bè.
- 单身 狗 常常 被 朋友 们 开玩笑
- Người độc thân thường hay bị bạn bè trêu chọc.
- 小朋友 们 向 长辈 敬礼
- Các em nhỏ cúi chào người lớn tuổi.
- 朋友 们 翼助 我 度过难关
- Bạn bè giúp tôi vượt qua khó khăn.
- 我们 是 老朋友 啦 , 彼此 都 知根知底
- chúng tôi là bạn thân, hiểu nhau rất rõ.
- 朋友 们 毕业 时 分手 了
- Bạn bè tạm biệt nhau khi tốt nghiệp.
- 他们 毕竟 是 多年 的 老朋友
- Bọn họ dẫu sao cũng là bạn cũ lâu năm.
- 我 的 一些 朋友 通过 打网球 锻炼 他们 胳膊 的 肌肉
- Một số bạn của tôi tập luyện cơ bắp cánh tay bằng cách chơi tennis.
- 缘分 让 我们 成为 朋友
- Duyên phận khiến chúng ta trở thành bạn bè.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朋友们
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朋友们 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm们›
友›
朋›