Đọc nhanh: 最高音 (tối cao âm). Ý nghĩa là: nốt cao nhất, sân cao nhất, giọng nói cao nhất.
Ý nghĩa của 最高音 khi là Danh từ
✪ nốt cao nhất
highest note
✪ sân cao nhất
highest pitch
✪ giọng nói cao nhất
highest voice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最高音
- 那 是 最高 极 的 荣誉
- Đó là vinh dự cao nhất.
- 总统 授予 他 最高 荣誉
- Tổng thống trao tặng cho anh ấy vinh dự cao nhất.
- 播音 机 的 音量 调高 了
- Âm lượng của máy phát thanh đã được tăng lên.
- 他 唱歌 到 高音 时岔 了 音
- Anh ấy hát đến cao âm thì lạc giọng.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 最高法院 法官
- Tòa án tối cao công lý.
- 它 的 分辨率 最高 了
- Độ phân giải cao nhất có.
- 最高 的 嘉奖
- phần thưởng cao nhất.
- 我们 的 第一站 是 山茶 半岛 , 这里 有 一座 超高 大 的 观音像
- Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.
- 在 封建时代 , 宰相 是 最高 的 官职
- thời phong kiến, tể tướng là chức quan cao nhất.
- 她 的 声音 很 高
- Giọng nói của cô ấy rất cao.
- 他 唱 最 高音部
- Anh ta hát phần âm cao nhất.
- 她 的 嗓音 高着 呢
- Giọng của cô ấy cao lắm.
- 声音 的 频率 很 高
- Tần số âm thanh rất cao.
- 她 稍稍 提高 了 音量
- Cô ấy tăng âm lượng lên một chút.
- 他 有 很 高 的 音乐 技术
- Anh ấy có năng lực chuyên môn âm nhạc rất cao.
- 这 首歌 有 很 高 的 音调
- Bài hát này có âm điệu rất cao.
- 朗诵 时 , 声音 的 高低 要 掌握 好
- khi đọc diễn cảm, âm thanh cao thấp phải nắm vững.
- 我 以前 是 鹰 童军 最高级别 童军
- Tôi là một trinh sát đại bàng.
- 日本 黑道 最 至高无上 的 老大
- Thủ lĩnh cao nhất của Yakuza.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 最高音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 最高音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm最›
音›
高›