美国最高法院 měiguó zuìgāo fǎyuàn

Từ hán việt: 【mĩ quốc tối cao pháp viện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "美国最高法院" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mĩ quốc tối cao pháp viện). Ý nghĩa là: Tòa án tối cao của Hoa Kỳ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 美国最高法院 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 美国最高法院 khi là Danh từ

Tòa án tối cao của Hoa Kỳ

Supreme Court of the United States

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国最高法院

  • - hàn 民族 mínzú shì 中国 zhōngguó 最大 zuìdà de 民族 mínzú

    - Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.

  • - 国君 guójūn 宠爱 chǒngài 这位 zhèwèi 美姬 měijī

    - Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.

  • - 玛丽和 mǎlìhé 爱人 àiren 美国 měiguó

    - Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.

  • - 爱国者 àiguózhě 法案 fǎàn 可是 kěshì 黑白 hēibái 通杀 tōngshā

    - Đạo luật Yêu nước cắt giảm cả hai cách.

  • - 这起 zhèqǐ 案件 ànjiàn jiāng yóu 高级法院 gāojífǎyuàn 裁判 cáipàn

    - Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.

  • - 高级人民法院 gāojírénmínfǎyuàn

    - toà án nhân dân cấp cao

  • - néng bèi 选拔 xuǎnbá 出来 chūlái 代表 dàibiǎo 国家 guójiā 参赛 cānsài shì 多数 duōshù 运动员 yùndòngyuán de 最高 zuìgāo 荣誉 róngyù

    - Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.

  • - 最高法院 zuìgāofǎyuàn 法官 fǎguān

    - Tòa án tối cao công lý.

  • - 法国 fǎguó shì 一个 yígè 美丽 měilì de 国家 guójiā

    - Pháp là một quốc gia xinh đẹp.

  • - 最高人民检察院 zuìgāorénmínjiǎncháyuàn

    - viện kiểm sát nhân dân tối cao.

  • - 法国 fǎguó de 美食 měishí 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Món ăn của Pháp rất nổi tiếng.

  • - 美国 měiguó 宪法 xiànfǎ 第几 dìjǐ 修正案 xiūzhèngàn

    - Sửa đổi nào đối với hiến pháp Hoa Kỳ

  • - 最高人民法院 zuìgāorénmínfǎyuàn

    - toà án nhân dân tối cao.

  • - 据说 jùshuō 法国人 fǎguórén shì 世界 shìjiè shàng 最好 zuìhǎo de 园丁 yuándīng

    - Người ta nói rằng người Pháp là những người làm vườn giỏi nhất trên thế giới.

  • - bèi 赞誉 zànyù wèi 美国 měiguó zuì 伟大 wěidà de 电影 diànyǐng 制片人 zhìpiànrén

    - Ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ.

  • - 大元帅 dàyuánshuài 某一 mǒuyī 国内 guónèi 所有 suǒyǒu 武装部队 wǔzhuāngbùduì de 最高 zuìgāo 统帅 tǒngshuài

    - Tổng tư lệnh cao nhất của tất cả các lực lượng vũ trang trong một quốc gia

  • - 美国 měiguó yǒu 十座 shízuò 最大 zuìdà de 机场 jīchǎng

    - Mỹ có mười sân bay lớn nhất.

  • - 法国 fǎguó 美食 měishí 全世界 quánshìjiè 闻名 wénmíng 有没有 yǒuméiyǒu 尝过 chángguò

    - Ẩm thực Pháp nổi tiếng trên toàn thế giới. Bạn đã bao giờ thử chưa?

  • - 新泽西州 xīnzéxīzhōu zuì 年轻 niánqīng de 上诉 shàngsù 法院 fǎyuàn 法官 fǎguān

    - Thẩm phán tòa phúc thẩm trẻ nhất ở New Jersey

  • - 一些 yīxiē 最佳人选 zuìjiārénxuǎn 来自 láizì 美利坚合众国 měilìjiānhézhòngguó 专事 zhuānshì 就业 jiùyè de 法庭 fǎtíng

    - Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 美国最高法院

Hình ảnh minh họa cho từ 美国最高法院

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美国最高法院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+10 nét), viết 曰 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tối
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ASJE (日尸十水)
    • Bảng mã:U+6700
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Viện
    • Nét bút:フ丨丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLJMU (弓中十一山)
    • Bảng mã:U+9662
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao