Đọc nhanh: 曾几何时 (tằng kỉ hà thì). Ý nghĩa là: chưa bao lâu; không lâu trước đây; mới đây; chẳng lâu sau; chẳng bao lâu sau; mấy thuở. Ví dụ : - 曾几何时,这里竟发生了那么大的变化。 Mới đây thôi, không ngờ nơi đây lại phát sinh biến hoá lớn đến thế
Ý nghĩa của 曾几何时 khi là Phó từ
✪ chưa bao lâu; không lâu trước đây; mới đây; chẳng lâu sau; chẳng bao lâu sau; mấy thuở
时间过去没有多久
- 曾几何时 , 这里 竟 发生 了 那么 大 的 变化
- Mới đây thôi, không ngờ nơi đây lại phát sinh biến hoá lớn đến thế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曾几何时
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 连续 几个 小时 她 都 在 唉声叹气 , 希望 能 从 她 母亲 那弄点 钱
- Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.
- 我 在 百慕大 的 时候 曾经 晕船
- Tôi bị say sóng ở Bermuda vì một trong số đó.
- 她 学会 了 如何 管理 时间
- Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.
- 每天 工作 几小时 , 学习 几小时 , 休息 几小时 , 都 有 一定
- Mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
- 战斗 持续 了 几小时
- Trận chiến kéo dài vài giờ.
- 我们 空忙 了 几小时
- Chúng tôi đã làm việc vô ích trong vài giờ.
- 会议 亘 了 几个 小时
- Cuộc họp kéo dài vài giờ.
- 他 耽搁 了 几个 小时
- Anh ấy đã bị trễ vài giờ.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 土匪 逃跑 时裹 走 了 几个 人
- Khi rút đi, bọn phỉ đã bắt đi mấy người.
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 价值 几何
- giá bao nhiêu?
- 炒饭 时 , 为何 只能 用 冷饭 炒 ?
- Khi rang cơm tại sao lại chỉ có thể dùng cơm nguội?
- 我们 招聘 几个 临时工
- Chúng tôi tuyển một vài công nhân tạm thời.
- 歇 着 的 时候 , 几个 老头儿 就 凑 到 一起 拉呱 儿
- những lúc nghỉ ngơi, mấy ông già thường ngồi xúm lại nói chuyện phiếm.
- 他 跳高 时 试跳 了 几次 才 跳过去
- Anh ấy đã thử nhảy mấy lần mới nhảy qua được.
- 他 的 生卒 年 月 是 何时 ?
- Thời gian sinh và mất của anh ấy là khi nào?
- 他们 几乎 同时 到达
- Họ gần như đến cùng một lúc.
- 曾几何时 , 这里 竟 发生 了 那么 大 的 变化
- Mới đây thôi, không ngờ nơi đây lại phát sinh biến hoá lớn đến thế
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曾几何时
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曾几何时 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm何›
几›
时›
曾›