Đọc nhanh: 曾经沧海 (tằng kinh thương hải). Ý nghĩa là: từng trải; đã từng vượt qua biển cả, không sợ gì sông nước; đã từng nếm trải nhiều biến cố, không thèm để mắt tới những chuyện nhỏ nhặt.
Ý nghĩa của 曾经沧海 khi là Tính từ
✪ từng trải; đã từng vượt qua biển cả, không sợ gì sông nước; đã từng nếm trải nhiều biến cố, không thèm để mắt tới những chuyện nhỏ nhặt
唐·元稹诗《离思》:"曾经沧海难为水,除却巫山不是云"后来用 '曾经沧海',现在 比喻曾经经历过很大的场面,眼界开阔,见多识广,对比较平常的事物不放在眼里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曾经沧海
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 邹国 曾经 很 繁荣
- Nước Trâu đã từng rất thịnh vượng.
- 我 曾经 很瘦 现在 胖 了
- Tôi đã từng rất gầy, bây giờ béo rồi.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 她 曾经 暗恋 了 他 好多年
- Cô đã phải lòng anh ấy trong nhiều năm.
- 我 在 百慕大 的 时候 曾经 晕船
- Tôi bị say sóng ở Bermuda vì một trong số đó.
- 沧海横流
- thiên hạ đại loạn; nước biển xanh chảy khắp nơi; xã hội như biển tràn, ở đâu cũng không yên ổn
- 这个 隘 曾经 是 古代 战场
- Ải này từng là chiến trường cổ đại.
- 我 发现 下颌骨 曾经 骨折 过
- Tôi đã tìm thấy bằng chứng về việc gãy xương đã được chữa lành cho người có thẩm quyền.
- 她 经过 住院治疗 後 前往 海滨 养病
- Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.
- 亚当 出海 经验丰富
- Adam là một thủy thủ giàu kinh nghiệm.
- 他 曾经 劈 腿 过
- Anh ấy đã từng ngoại tình.
- 我 经常 到 海滩 去 捉 小虾 和 螃蟹
- Tôi thường đến bãi biển để bắt tôm và cua.
- 劫匪 与 银行 经理 都 曾 是
- Robber và giám đốc ngân hàng đã chơi
- 他 曾经 在 白区 工作
- Anh ấy từng làm việc ở vùng trắng.
- 他 曾经 为 国家 立下 汗马功劳
- ông đã có nhiều đóng góp cho đất nước.
- 即使 我 曾经 发过 誓 绝不 花钱买 海狸 逼
- Mặc dù tôi đã thề rằng tôi sẽ không bao giờ trả tiền cho hải ly.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曾经沧海
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曾经沧海 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm曾›
沧›
海›
经›