Hán tự: 曦
Đọc nhanh: 曦 (hi.hy). Ý nghĩa là: ánh bình minh; ánh ban mai. Ví dụ : - 晨曦惊醒了他。 Ánh bình minh đánh thức anh ta.. - 春曦照耀着新芽。 Ánh ban mai mùa xuân chiếu rọi những chồi non.. - 我喜欢在晨曦下散步。 Tôi thích đi dạo dưới ánh bình minh.
Ý nghĩa của 曦 khi là Danh từ
✪ ánh bình minh; ánh ban mai
阳光 (多指清晨的)
- 晨曦 惊醒 了 他
- Ánh bình minh đánh thức anh ta.
- 春曦 照耀 着 新芽
- Ánh ban mai mùa xuân chiếu rọi những chồi non.
- 我 喜欢 在 晨曦 下 散步
- Tôi thích đi dạo dưới ánh bình minh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曦
- 晨曦 映亮 了 树林
- Ánh sáng ban mai chiếu sáng khu rừng.
- 我 喜欢 在 晨曦 下 散步
- Tôi thích đi dạo dưới ánh bình minh.
- 春曦 照耀 着 新芽
- Ánh ban mai mùa xuân chiếu rọi những chồi non.
- 晨曦 惊醒 了 他
- Ánh bình minh đánh thức anh ta.
- 远方 出现 熹微 晨曦
- Xa xa xuất hiện ánh sáng ban mai.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm曦›