晨曦 chénxī

Từ hán việt: 【thần hi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "晨曦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thần hi). Ý nghĩa là: tia nắng ban mai; ánh nắng ban mai; nắng mai; nắng sớm; hửng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 晨曦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 晨曦 khi là Danh từ

tia nắng ban mai; ánh nắng ban mai; nắng mai; nắng sớm; hửng

晨光

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晨曦

  • - 公鸡 gōngjī 清晨 qīngchén 打鸣 dǎmíng

    - Gà trống gáy vào sáng sớm.

  • - 公鸡 gōngjī 每天 měitiān 早晨 zǎochén 打鸣 dǎmíng

    - Gà trống gáy mỗi sáng.

  • - 寥若晨星 liáoruòchénxīng

    - thưa thớt như sao buổi sớm.

  • - 早晨 zǎochén de 山谷 shāngǔ 如此 rúcǐ 寂静 jìjìng

    - Thung lũng buổi sáng thật yên tĩnh.

  • - 凌晨 língchén de 街道 jiēdào 非常 fēicháng 安静 ānjìng

    - Đường phố vào lúc rạng sáng rất yên tĩnh.

  • - 喜欢 xǐhuan 安静 ānjìng de 早晨 zǎochén

    - Tôi thích buổi sáng yên tĩnh.

  • - 天上 tiānshàng 只有 zhǐyǒu 稀稀拉拉 xīxīlālā de 几个 jǐgè 晨星 chénxīng

    - bầu trời chỉ có mấy ngôi sao sớm rời rạc, thưa thớt.

  • - 凌晨 língchén de 电话 diànhuà 打破 dǎpò 宁静 níngjìng

    - Cuộc gọi vào lúc rạng sáng phá vỡ sự yên tĩnh.

  • - 寥若晨星 liáoruòchénxīng

    - lác đác như sao buổi sớm.

  • - 夜空 yèkōng zhōng 寥若晨星 liáoruòchénxīng

    - Trên bầu trời đêm sao thưa thớt như sao buổi sáng.

  • - 今天 jīntiān 早晨 zǎochén 课长 kèzhǎng 早早 zǎozǎo jiù 上班 shàngbān le

    - Sáng sớm sáng nay trưởng phòng đã đi làm rồi.

  • - 晨雾 chénwù zhào 今日 jīnrì shì 晴天 qíngtiān

    - Sương mù buổi sáng báo hiệu hôm nay trời nắng.

  • - 晨鸡 chénjī 报晓 bàoxiǎo

    - gà gáy báo sáng

  • - 早晨 zǎochén de 阳光 yángguāng 非常 fēicháng 光明 guāngmíng

    - Ánh sáng buổi sáng rất sáng sủa.

  • - 早晨 zǎochén 起来 qǐlai 头脑 tóunǎo 特别 tèbié 清醒 qīngxǐng

    - Buổi sáng thức dậy, đầu óc thật là minh mẫn.

  • - 晨曦 chénxī 映亮 yìngliàng le 树林 shùlín

    - Ánh sáng ban mai chiếu sáng khu rừng.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 晨曦 chénxī xià 散步 sànbù

    - Tôi thích đi dạo dưới ánh bình minh.

  • - 晨曦 chénxī 惊醒 jīngxǐng le

    - Ánh bình minh đánh thức anh ta.

  • - 远方 yuǎnfāng 出现 chūxiàn 熹微 xīwēi 晨曦 chénxī

    - Xa xa xuất hiện ánh sáng ban mai.

  • - 每个 měigè rén 星期一 xīngqīyī 早晨 zǎochén dōu yào zài 全班 quánbān niàn 自己 zìjǐ de shī 祝你们 zhùnǐmen 好运 hǎoyùn 各位 gèwèi

    - Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 晨曦

Hình ảnh minh họa cho từ 晨曦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晨曦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丨フ一一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMMV (日一一女)
    • Bảng mã:U+6668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+16 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:丨フ一一丶ノ一一丨一ノ一丨ノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ATGS (日廿土尸)
    • Bảng mã:U+66E6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình