Đọc nhanh: 暮雪白头 (mộ tuyết bạch đầu). Ý nghĩa là: tuyết chiều bạc đầu. Ví dụ : - 他好想与他携手,从天光乍破,走到暮雪白头 cô ấy rất muốn năm tay anh ấy, từ thanh xuân đến lúc đầu bạc
Ý nghĩa của 暮雪白头 khi là Thành ngữ
✪ tuyết chiều bạc đầu
- 他 好 想 与 他 携手 从 天光 乍破 走到 暮 雪白 头
- cô ấy rất muốn năm tay anh ấy, từ thanh xuân đến lúc đầu bạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暮雪白头
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 冬令 时节 白雪皑皑
- Mùa đông tuyết trắng xóa.
- 白皑皑 的 雪 铺满 田野
- Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội
- 洁白 如雪 是 明喻
- "Trắng như tuyết" là một ví dụ rõ ràng.
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 雪白 的 鸽子 在 响晴 的 天空 中 飞翔
- chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.
- 他 头上 有 一 撮 白头发
- Trên đầu anh ấy có một nhúm tóc trắng.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 白面馒头
- bánh màn thầu bằng bột mì
- 白头偕老
- bạch đầu giai lão; đầu bạc răng long.
- 白头偕老
- bách niên giai lão (chung sống trọn đời)
- 头发 灰白
- tóc muối tiêu
- 白头 材料
- tài liệu chưa đóng dấu
- 过去 的 辛苦 全算 白饶 , 得 打 头儿 重 来
- gian khổ vừa rồi coi như toi công, phải làm lại từ đầu.
- 这片 雪 素白 无瑕
- Bông tuyết này trắng tinh không tì vết.
- 在 辽阔 的 田野 上铺 了 一层 雪 , 白茫茫 的 一眼 望 不到 尽头
- trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.
- 四野 都 是 一眼 望 不到 头 的 漫漫 白雪
- Bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.
- 他 好 想 与 他 携手 从 天光 乍破 走到 暮 雪白 头
- cô ấy rất muốn năm tay anh ấy, từ thanh xuân đến lúc đầu bạc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暮雪白头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暮雪白头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
暮›
白›
雪›