Đọc nhanh: 晃悠 (hoảng du). Ý nghĩa là: lắc lư; lay động; lật bật; run rẩy. Ví dụ : - 树枝来回晃悠。 cành cây lay động.. - 老太太晃晃悠悠地走来。 bà cụ run rẩy bước đến.
Ý nghĩa của 晃悠 khi là Động từ
✪ lắc lư; lay động; lật bật; run rẩy
晃荡
- 树枝 来回 晃悠
- cành cây lay động.
- 老太太 晃晃悠悠 地 走来
- bà cụ run rẩy bước đến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晃悠
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 魏 的 历史悠久
- Lịch sử của nước Ngụy rất lâu đời.
- 悠扬 的 歌声
- tiếng ca du dương
- 他 发出 一声 悠长 的 叹息
- Anh ấy thở dài một tiếng.
- 埃及 的 历史 很 悠久
- Ai Cập có lịch sử lâu đời.
- 他 过 着 胖 日子 , 很 悠闲
- Anh ấy sống cuộc sống thoải mái, rất nhàn hạ.
- 悠然自得
- thong thả an nhàn
- 琴韵 悠悠 , 令人 心醉神迷
- Tiếng đàn du dương, làm người ta say đắm.
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 这个 邦 有着 悠久 的 历史
- Nước này có lịch sử lâu đời.
- 山川 悠远
- núi sông cách trở xa xôi.
- 他 悠闲地 喝 着 咖啡
- Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.
- 他 享受 悠闲 的 生活
- Anh ấy tận hưởng một cuộc sống nhàn nhã.
- 我 悠闲地 享受 着 假期
- Tôi nhàn nhã tận hưởng kỳ nghỉ.
- 他 过 着 悠闲 的 生活
- Ông ấy sống một cuộc sống nhàn nhã.
- 我 度过 悠闲 的 时光
- Tôi trải qua khoảng thời gian nhàn nhã.
- 老太太 晃晃悠悠 地 走来
- bà cụ run rẩy bước đến.
- 树枝 来回 晃悠
- cành cây lay động.
- 车子 在 道 上 晃晃悠悠 , 慢慢腾腾 地 走 着
- chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.
- 这个 门派 有着 悠久 的 历史
- Phái này có một lịch sử lâu dài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晃悠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晃悠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm悠›
晃›