Hán tự: 谎
Đọc nhanh: 谎 (hoang). Ý nghĩa là: nói dối; nói dóc; nói láo, lời nói dối; sự giả dối, giá (giá không công bằng hoặc gian lận). Ví dụ : - 她最会说谎话。 Cô ấy giỏi nhất là nói dối.. - 他总说些谎。 Anh ấy luôn nói dối.. - 你怎么又说谎。 Sao bạn lại nói dối nữa.
Ý nghĩa của 谎 khi là Động từ
✪ nói dối; nói dóc; nói láo
说谎
- 她 最会 说 谎话
- Cô ấy giỏi nhất là nói dối.
- 他 总 说些 谎
- Anh ấy luôn nói dối.
- 你 怎么 又 说谎
- Sao bạn lại nói dối nữa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 谎 khi là Danh từ
✪ lời nói dối; sự giả dối
谎话; 谎言
- 这谎 一 听 就 假
- Lời nói dối này nghe là giả ngay.
- 别 听 他 的 谎话
- Đừng nghe lời nói dối của anh ấy.
- 那些 全是 谎话
- Những điều đó đều là lời nói dối.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ giá (giá không công bằng hoặc gian lận)
价格(不公平或欺骗的价格)
- 这 谎价 不合理
- Giá này không hợp lý.
- 这 谎价 真 坑人
- Giá này thật sự lừa người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谎
- 你 跟 他 弟弟 说谎 了
- Bạn đã nói dối em trai anh ấy.
- 她 疾 说谎 的 人
- Cô ấy ghét người nói dối.
- 她 因为 撒谎 挨打 了
- Cô ấy bị đánh vì nói dối.
- 这 谎价 不合理
- Giá này không hợp lý.
- 她 爱 撒谎 , 常常 骗 别人
- Cô ấy thích nói dối, thường xuyên lừa dối người khác.
- 她 对 暗示 她 在 说谎 的 言论 嗤之以鼻
- Cô ấy khịt mũi khinh thường những ngôn luận ám thị rằng cô ấy đang nói dối.
- 编造 谎语
- bịa đặt; bịa ra những lời nói láo
- 测谎器
- máy phát hiện nói dối
- 这些 谎言 太 肮脏 了
- Những lời nói dối này quá bẩn thỉu.
- 撒谎 的 人 不 值得 信任
- Người nói dối không đáng tin cậy.
- 他 从不 撒谎
- Anh ấy không bao giờ nói dối.
- 他 经常 撒谎
- Anh ấy thường xuyên nói dối.
- 其二 是 撒谎
- Thứ hai là nói dối.
- 用 谎言 饰 真相
- Dùng dối trá che đậy chân lý.
- 他 总 说些 谎
- Anh ấy luôn nói dối.
- 谎言 遮不住 真相 白
- Lời nói dối không che đậy được sự thật.
- 他 说 的 谎话 漏洞百出
- Lời nói dối của anh ta đầy thiếu sót.
- 我 厌恶 谎言
- Tôi ghét nói dối.
- 我 不 喜欢 听 谎言
- Tôi không thích nghe lời nói dối.
- 她 用 欺骗 手法 取得 了 理科 教员 的 职位 , 她 谎称 曾 在 大学 读过 书
- Cô ấy đã sử dụng các phương pháp lừa dối để đạt được vị trí giáo viên môn Khoa học, cô ấy nói dối rằng đã từng học đại học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm谎›