Đọc nhanh: 隐显 (ẩn hiển). Ý nghĩa là: xuất hiện và biến mất, lờ mờ nhìn thấy, ngầm hiểu (nhưng không trình bày rõ ràng). Ví dụ : - 喷射机的黑色轮廓在雾中隐隐显现。 Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
Ý nghĩa của 隐显 khi là Động từ
✪ xuất hiện và biến mất
appearing and disappearing
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
✪ lờ mờ nhìn thấy
dimly visible
✪ ngầm hiểu (nhưng không trình bày rõ ràng)
implicit (but not clearly present)
✪ gián đoạn
intermittent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐显
- 他 显然 在 说 摩西
- Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.
- 退隐 山林
- ở ẩn trong rừng núi.
- 他 显得 好 尴 啊
- Anh ta có vẻ rất ngượng ngùng.
- 他 脸上 显露出 忧愁
- Trên mặt anh ấy lộ ra sự lo lắng.
- 初次见面 , 她 显得 矜持
- Lần đầu gặp mặt, cô ấy trông rất rụt rè.
- 隐忍 悲痛
- chịu đựng nỗi đau.
- 筋骨 隐隐作痛
- gân cốt đau âm ỷ.
- 雨后 的 草地 显得 特别 滋润
- Bãi cỏ sau mưa trông rất ẩm ướt.
- 隐忍不言
- ngấm ngầm chịu đựng không nói một lời.
- 雨 后 荷花 显得 更加 润泽 可爱 了
- mưa xong, hoa sen càng thêm mượt mà đáng yêu.
- 你 会 戴 隐形眼镜 吗 ?
- Bạn có biết đeo kính áp tròng không?
- 我 今天 戴 了 隐形眼镜
- Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 大显神通
- tỏ rõ bản lĩnh cao cường.
- 她 珍惜 自己 的 隐私 空间
- Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.
- 她 眼神 显露出 喜悦
- Trong ánh mắt cô ấy hiện ra sự vui mừng.
- 憎恨 一直 隐藏 在 心中
- Hận thù luôn giấu kín trong lòng.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隐显
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隐显 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm显›
隐›