Hán tự: 昨
Đọc nhanh: 昨 (tạc). Ý nghĩa là: hôm qua; ngày hôm qua, đã qua; trước kia; trước đây; ngày xưa. Ví dụ : - 昨天我去了公园。 Hôm qua tôi đã đến công viên.. - 昨天我们一起吃了晚饭。 Hôm qua chúng tôi đã ăn tối cùng nhau.. - 昨天我看了一部电影。 Hôm qua tôi đã xem một bộ phim.
Ý nghĩa của 昨 khi là Từ điển
✪ hôm qua; ngày hôm qua
昨天
- 昨天 我 去 了 公园
- Hôm qua tôi đã đến công viên.
- 昨天 我们 一起 吃 了 晚饭
- Hôm qua chúng tôi đã ăn tối cùng nhau.
- 昨天 我 看 了 一部 电影
- Hôm qua tôi đã xem một bộ phim.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đã qua; trước kia; trước đây; ngày xưa
泛指过去
- 失败 让 我 认识 到 今是昨非
- Thất bại khiến tôi nhận ra rằng thời thế đã thay đổi.
- 这个 决定 让 我 感到 今是昨非
- Quyết định này làm tôi ngỡ ngàng trước sự thay đổi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昨
- 外婆 昨天 走 了
- Bà ngoại qua đời ngày hôm qua.
- 昨天 他 在 会上 挨 了 批
- Anh ấy đã bị chỉ trích trong cuộc họp ngày hôm qua.
- 昨天 的 顿饭 很 丰盛
- Bữa ăn hôm qua rất phong phú.
- 早安 , 昨晚 睡得 好 吗 ?
- Chào buổi sáng, tối qua bạn ngủ ngon không?
- 他 昨天 失眠
- Hôm qua anh ấy mất ngủ.
- 昨天 全家 去 看 了 电影
- Hôm qua cả gia đình đi xem phim.
- 截至 昨晚 , 设备 已 全部 安装
- Tính đến tối qua, thiết bị đã được lắp đặt xong.
- 昨天 我 老 流鼻涕
- Hôm qua tôi cứ sổ mũi suốt.
- 昨天 我 去 洗 了 一卷 胶卷
- Hôm qua tôi đã đi tráng một cuộn phim.
- 昨天 生日 过得 很 开心
- Hôm qua sinh nhật rất vui.
- 别 唤醒 他 , 他 昨晚 熬夜 了
- Đừng đánh thức anh ấy, tối qua anh ấy đã thức khuya.
- 她 昨晚 熬夜 写 作业 了
- Tối qua cô ấy đã thức khuya để làm bài tập về nhà.
- 司令部 昨天 先后 来 了 两道 命令
- ngày hôm qua, bộ tư lệnh lần lượt đưa xuống hai mệnh lệnh.
- 昨天 我 红烧 了 排骨
- Hôm qua tôi đã kho sườn.
- 昨晚 他 呼噜 不停
- Tối qua anh ấy ngáy không ngừng.
- 昨天 我 跟 我 大哥 唠 了 会儿 嗑
- Hôm qua tôi và ông anh cả ngồi tán dóc với nhau một hồi.
- 昨天 说 得 好好 的 , 今天 怎么 变卦 了
- hôm qua nói tử tế thế, nay sao lại lật lọng vậy
- 昨天 我 买 了 一幅 字
- Hôm qua tôi đã mua một bức thư pháp.
- 我 昨天 买 了 一台 电风扇
- Hôm qua tôi đã mua một chiếc quạt điện.
- 昨天 我 搬 了 很多 砖
- Hôm qua tôi đã bê rất nhiều gạch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 昨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 昨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm昨›