易燃物 yì rán wù

Từ hán việt: 【dị nhiên vật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "易燃物" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dị nhiên vật). Ý nghĩa là: chất dễ cháy. Ví dụ : - ? Đồ dễ cháy được cất ở đây, xin đừng hút thuốc?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 易燃物 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 易燃物 khi là Danh từ

chất dễ cháy

flammable substance

Ví dụ:
  • - 这里 zhèlǐ 存放 cúnfàng de shì 易燃物品 yìránwùpǐn qǐng 不要 búyào 吸烟 xīyān

    - Đồ dễ cháy được cất ở đây, xin đừng hút thuốc?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易燃物

  • - 他们 tāmen 以物 yǐwù 易物 yìwù 交易 jiāoyì

    - Họ trao đổi hàng hóa theo cách đổi vật này lấy vật kia.

  • - 这个 zhègè 书架上 shūjiàshàng bǎi de shū 大多 dàduō shì 浅易 qiǎnyì 读物 dúwù

    - Hầu hết các cuốn sách trên kệ sách này đều dễ đọc.

  • - 库房 kùfáng 管理 guǎnlǐ yào 规范 guīfàn 易燃易爆 yìrányìbào 乱放 luànfàng

    - Công tác quản lý kho hàng cần được chuẩn hóa, không được để đồ dễ cháy nổ và không được để bừa bãi.

  • - 这些 zhèxiē 读物 dúwù 内容 nèiróng qiǎn 容易 róngyì dǒng

    - Mấy quyển sách báo này nội dung đơn giản dễ hiểu.

  • - 食物 shíwù zài 夏天 xiàtiān 容易 róngyì 变质 biànzhì

    - Thực phẩm dễ hư hỏng trong hè.

  • - 火药 huǒyào 爆炸 bàozhà de 混合物 hùnhéwù 弹药 dànyào

    - Hỗn hợp dễ nổ như thuốc súng, như đạn.

  • - 木头 mùtou hěn 容易 róngyì 燃烧 ránshāo

    - Gỗ rất dễ cháy.

  • - shì 一种 yīzhǒng 新型 xīnxíng 生物 shēngwù 燃料 ránliào

    - Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.

  • - 干燥 gānzào de 柴火 cháihuo 容易 róngyì 点燃 diǎnrán

    - Củi khô dễ cháy.

  • - 油炸 yóuzhá 食物 shíwù 不易 bùyì bèi 身体 shēntǐ 吸收 xīshōu

    - đồ chiên không dễ được cơ thể hấp thụ.

  • - 浮舟 fúzhōu 用于 yòngyú 支撑 zhīchēng 浮桥 fúqiáo de 船只 chuánzhī 可以 kěyǐ 轻易 qīngyì 移动 yídòng de 建造 jiànzào 平底船 píngdǐchuán

    - Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.

  • - 诀窍 juéqiào 在于 zàiyú yào 混入 hùnrù Tovex 水胶 shuǐjiāo 炸药 zhàyào 制造 zhìzào chū 一种 yīzhǒng 易燃 yìrán de 凝胶 níngjiāo

    - Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy

  • - zài 补偿贸易 bǔchángmàoyì zhōng 付款 fùkuǎn 货物 huòwù ér 不是 búshì yòng 外汇 wàihuì 进行 jìnxíng

    - Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.

  • - chī le 干净 gānjìng de 食物 shíwù 容易 róngyì huài 肚子 dǔzi

    - ăn thức ăn không sạch sẽ dễ bị đau bụng.

  • - 这种 zhèzhǒng 食物 shíwù 不易 bùyì 克化 kèhuà

    - Loại thức ăn này không dễ tiêu hóa.

  • - 这种 zhèzhǒng 食物 shíwù 容易 róngyì ràng rén 过敏 guòmǐn

    - Loại thực phẩm này dễ làm mọi người dị ứng.

  • - 易腐烂 yìfǔlàn de 食物 shíwù yào 尽快 jǐnkuài 吃掉 chīdiào

    - Thức ăn dễ nhanh hỏng nên cần phải ăn càng sớm càng tốt.

  • - 警察 jǐngchá 告诫 gàojiè 围观者 wéiguānzhě 不要 búyào 靠近 kàojìn 燃烧 ránshāo de 建筑物 jiànzhùwù

    - Cảnh sát cảnh báo người xem đừng tiếp cận các tòa nhà đang cháy.

  • - 这里 zhèlǐ 存放 cúnfàng de shì 易燃物品 yìránwùpǐn qǐng 不要 búyào 吸烟 xīyān

    - Đồ dễ cháy được cất ở đây, xin đừng hút thuốc?

  • - 刀锋 dāofēng 非常 fēicháng néng 轻易 qīngyì 切割 qiēgē 物体 wùtǐ

    - Lưỡi dao rất sắc, có thể dễ dàng cắt vật.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 易燃物

Hình ảnh minh họa cho từ 易燃物

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 易燃物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dị , Dịch
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:APHH (日心竹竹)
    • Bảng mã:U+6613
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBKF (火月大火)
    • Bảng mã:U+71C3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao