Đọc nhanh: 日历 (nhật lịch). Ý nghĩa là: lịch . Ví dụ : - 爷爷在看日历。 Ông nội đang xem lịch.. - 妈妈刚买一本日历。 Mẹ mới mua một quyển lịch.. - 你翻日历吧。 Bạn lật lịch đi.
Ý nghĩa của 日历 khi là Danh từ
✪ lịch
记有年、月、日、星期、节气、纪念日等的本子,一年一本,每日一页,逐日揭去
- 爷爷 在 看 日历
- Ông nội đang xem lịch.
- 妈妈 刚买 一本 日历
- Mẹ mới mua một quyển lịch.
- 你 翻 日历 吧
- Bạn lật lịch đi.
- 我 靠 日历 , 记 特殊 日期
- Tôi dựa theo lịch để nhớ thời gian đặc biệt.
- 这是 明年 的 日历
- Đây là lịch của năm sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 日历
✪ Động từ + 日历
cấu trúc động- tân
- 奶奶 在 查 日历
- Bà đang tra lịch.
- 这家 商店 有没有 卖 日历 ?
- Cửa hàng này có bán lịch không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日历
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 奶奶 在 查 日历
- Bà đang tra lịch.
- 这个 节日 按照 公历 计算
- Lễ này được tính theo lịch dương.
- 案头 日历
- lịch để bàn
- 日记簿 用来 保存 个人经历 记载 的 本子
- Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.
- 今天 是 农历 的 望 日
- Hôm nay là ngày rằm theo lịch âm.
- 你 翻 日历 吧
- Bạn lật lịch đi.
- 她 才 将 日历 的 一页 撕掉 揉成 纸团 轻轻 丢进 了 纸篓
- Cô xé một trang lịch, vò thành một tờ giấy bóng, và ném vào thùng rác.
- 爷爷 在 看 日历
- Ông nội đang xem lịch.
- 我 靠 日历 , 记 特殊 日期
- Tôi dựa theo lịch để nhớ thời gian đặc biệt.
- 他 记不住 阴历 日子
- Anh ấy không nhớ được ngày theo âm lịch.
- 历尽艰辛 , 方有 今日
- trải qua gian khổ, mới có được ngày hôm nay.
- 雄王 忌日 于 每年 农历 三月初 十 举行
- Ngày giỗ của Hùng Vương được tổ chức vào ngày 10 tháng 3 âm lịch hàng năm.
- 她 的 生日 是 农历 六月 初六
- Sinh nhật của cô ấy là ngày 6 tháng 6 âm lịch.
- 这是 明年 的 日历
- Đây là lịch của năm sau.
- 我 从 你 的 简历 上 看到 你 会 说 日语
- Tôi thấy trong sơ yếu lý lịch của bạn nhắc đến việc bạn nói được tiếng Nhật.
- 妈妈 刚买 一本 日历
- Mẹ mới mua một quyển lịch.
- 这家 商店 有没有 卖 日历 ?
- Cửa hàng này có bán lịch không?
- 日历表 没有 密码保护 , 这样 你 就 可以 定制 , 以 满足 您 的 需要
- Lịch không được bảo vệ bằng mật khẩu, vì vậy bạn có thể tùy chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu của bạn.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 日历
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日历 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm历›
日›