Đọc nhanh: 日期 (nhật kì). Ý nghĩa là: ngày; thời kì; ngày tháng. Ví dụ : - 记住这个重要日期。 Hãy nhớ ngày quan trọng này.. - 开学日期即将到来。 Ngày khai trường sắp đến gần.. - 会议日期临时更改。 Ngày họp đã tạm thời được thay đổi.
Ý nghĩa của 日期 khi là Danh từ
✪ ngày; thời kì; ngày tháng
发生某一事情的确定的日子或时期
- 记住 这个 重要 日期
- Hãy nhớ ngày quan trọng này.
- 开学 日期 即将 到来
- Ngày khai trường sắp đến gần.
- 会议 日期 临时 更改
- Ngày họp đã tạm thời được thay đổi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 日期
✪ Định ngữ + (的) + 日期
ngày gì
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 活动 日期 定 在 了 周末
- Ngày diễn ra sự kiện được ấn định vào cuối tuần.
- 我们 的 出发 日期 是 明天
- Ngày khởi hành của chúng tôi là ngày mai.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日期
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 星期日
- Ngày chủ nhật
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 截止 日期 是 下个星期 五
- Thời hạn cuối cùng là vào thứ Sáu tuần sau.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 开会 日期 推迟 一天
- Thời gian họp dời lại một ngày.
- 报名 日期 明天 截止
- Ngày đăng ký kết thúc vào ngày mai.
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
- 她 在 空白处 写下 日期
- Cô ấy ghi ngày vào chỗ trống.
- 哪天 是 你们 大喜 的 日子 ( 指 结婚 日期 )
- khi nào là ngày đại hỉ của anh chị?
- 稿件 截止 日期 是 什么 时候 ?
- Hạn nộp bản thảo là khi nào?
- 我 靠 日历 , 记 特殊 日期
- Tôi dựa theo lịch để nhớ thời gian đặc biệt.
- 活动 日期 定 在 了 周末
- Ngày diễn ra sự kiện được ấn định vào cuối tuần.
- 申请 的 截止 日期 是 下 周五
- Hạn chót nộp đơn là thứ sáu tuần sau.
- 那 军官 於 星期日 晚上 报 到 销假
- Vị sĩ quan đó đã báo cáo và kết thúc kỳ nghỉ vào buổi tối Chủ nhật.
- 招生简章 上 有 报名 截止 日期
- Trong tờ thông tin tuyển sinh có ghi ngày kết thúc đăng ký.
- 我们 星期日 去 北京
- Chủ nhật chúng tôi đi Bắc Kinh.
- 抗日战争 时期
- Thời kỳ chiến tranh kháng Nhật.
- 抗日战争 后期
- giai đoạn sau chiến tranh chống Nhật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 日期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm日›
期›