Đọc nhanh: 无线网络 (vô tuyến võng lạc). Ý nghĩa là: Mạng không dây, Wi-Fi. Ví dụ : - 高速增长的数据流量是否会压垮无线网络? Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
Ý nghĩa của 无线网络 khi là Danh từ
✪ Mạng không dây, Wi-Fi
1、可移动性强,能突破时空的限制。
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无线网络
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 这个 网络 门 很 安全
- Cổng mạng này rất an toàn.
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 网络营销 很 流行
- Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 他 沉溺于 网络 世界
- Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.
- 无线电 喇叭 ( 扬声器 )
- loa phóng thanh.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 他 天天 玩儿 网络游戏
- Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.
- 这个 无线电 讯号 的 频率 是 每秒 二百 千周
- Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.
- 无一 漏网
- không để lọt lưới.
- 网络 购物 越来越 普遍
- Mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến.
- 无线 话筒 上 的 残渣
- Phần cặn trên mike không dây
- 网络 无处不在
- Mạng internet đâu đâu cũng có.
- 无线网络 是 免费 的 吗 ?
- Wifi miễn phí đúng không?
- 通讯 网络 始终 在线
- Mạng thông tin liên lạc luôn trực tuyến.
- 网络线 需要 定期检查
- Mạng lưới cần được kiểm tra định kỳ.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 陕西省 有线 网络 普及率 较 低 用户 增长 空间 巨大
- Tỷ lệ thâm nhập của mạng có dây ở tỉnh Thiểm Tây là tương đối thấp và có rất nhiều cơ hội để phát triển người dùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无线网络
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无线网络 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm无›
线›
络›
网›