Đọc nhanh: 局部连结网络 (cục bộ liên kết võng lạc). Ý nghĩa là: mạng kết nối địa phương.
Ý nghĩa của 局部连结网络 khi là Danh từ
✪ mạng kết nối địa phương
local connectionist network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 局部连结网络
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 这部 电影 早就 结束 了
- Bộ phim này sớm đã kết thúc rồi.
- 局部 麻醉 的 手术 就是 不 完美
- Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.
- 局部
- Bộ phận.
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 连结 , 连系 有 连系 的 系列 或 群体
- Liên kết, liên hệ với một chuỗi hoặc tập hợp có mối liên quan.
- 结为 连理
- kết nghĩa vợ chồng.
- 他 天天 玩儿 网络游戏
- Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.
- 千百万 观众 非常 著迷 地 收看 这部 电视 连续剧
- Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.
- 网络 购物 越来越 普遍
- Mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến.
- 局部 麻醉
- bộ phận gây mê.
- 结局 可悲
- kết cục đáng buồn.
- 那 部 电影 的 结局 十分 凄恻
- Kết thúc của bộ phim đó rất đau lòng.
- 网络 提供 了 千多个 查询 结果
- mạng cung cấp hơn một nghìn kết quả tra cứu.
- 他 连接 网络 后 开始 工作
- Anh kết nối Internet và bắt đầu làm việc.
- 请 确保 设备 连接 网络
- Xin đảm bảo thiết bị được kết nối mạng.
- 这部 电影 的 结局 非常 讽刺
- Cái kết của bộ phim này rất mỉa mai.
- 这部 电影 的 结局 发人深思
- Kết cục của bộ phim này làm cho người ta suy nghĩ sâu sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 局部连结网络
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 局部连结网络 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm局›
结›
络›
网›
连›
部›