局部连结网络 júbù liánjié wǎngluò

Từ hán việt: 【cục bộ liên kết võng lạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "局部连结网络" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cục bộ liên kết võng lạc). Ý nghĩa là: mạng kết nối địa phương.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 局部连结网络 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 局部连结网络 khi là Danh từ

mạng kết nối địa phương

local connectionist network

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 局部连结网络

  • - 内部单位 nèibùdānwèi 治安 zhìān 防控 fángkòng 网络 wǎngluò shì 全局 quánjú 社会治安 shèhuìzhìān 防控 fángkòng 体系 tǐxì de 重要 zhòngyào 组成部分 zǔchéngbùfèn

    - Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.

  • - 你们 nǐmen de 网络 wǎngluò 安全性 ānquánxìng hěn gāo

    - An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.

  • - 移动 yídòng 网络 wǎngluò 运营商 yùnyíngshāng

    - Nhà điều hành mạng di động

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 早就 zǎojiù 结束 jiéshù le

    - Bộ phim này sớm đã kết thúc rồi.

  • - 局部 júbù 麻醉 mázuì de 手术 shǒushù 就是 jiùshì 完美 wánměi

    - Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.

  • - 局部 júbù

    - Bộ phận.

  • - 新出 xīnchū de dài 麻药 máyào 局部 júbù kàng 组胺 zǔàn ne

    - Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.

  • - 连结 liánjié 连系 liánxì yǒu 连系 liánxì de 系列 xìliè huò 群体 qúntǐ

    - Liên kết, liên hệ với một chuỗi hoặc tập hợp có mối liên quan.

  • - 结为 jiéwèi 连理 liánlǐ

    - kết nghĩa vợ chồng.

  • - 天天 tiāntiān 玩儿 wáner 网络游戏 wǎngluòyóuxì

    - Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.

  • - 千百万 qiānbǎiwàn 观众 guānzhòng 非常 fēicháng 著迷 zhùmí 收看 shōukàn 这部 zhèbù 电视 diànshì 连续剧 liánxùjù

    - Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.

  • - 网络 wǎngluò 购物 gòuwù 越来越 yuèláiyuè 普遍 pǔbiàn

    - Mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến.

  • - 局部 júbù 麻醉 mázuì

    - bộ phận gây mê.

  • - 结局 jiéjú 可悲 kěbēi

    - kết cục đáng buồn.

  • - 电影 diànyǐng de 结局 jiéjú 十分 shífēn 凄恻 qīcè

    - Kết thúc của bộ phim đó rất đau lòng.

  • - 网络 wǎngluò 提供 tígōng le 千多个 qiānduōge 查询 cháxún 结果 jiéguǒ

    - mạng cung cấp hơn một nghìn kết quả tra cứu.

  • - 连接 liánjiē 网络 wǎngluò hòu 开始 kāishǐ 工作 gōngzuò

    - Anh kết nối Internet và bắt đầu làm việc.

  • - qǐng 确保 quèbǎo 设备 shèbèi 连接 liánjiē 网络 wǎngluò

    - Xin đảm bảo thiết bị được kết nối mạng.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 结局 jiéjú 非常 fēicháng 讽刺 fěngcì

    - Cái kết của bộ phim này rất mỉa mai.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 结局 jiéjú 发人深思 fārénshēnsī

    - Kết cục của bộ phim này làm cho người ta suy nghĩ sâu sắc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 局部连结网络

Hình ảnh minh họa cho từ 局部连结网络

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 局部连结网络 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cục
    • Nét bút:フ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SSR (尸尸口)
    • Bảng mã:U+5C40
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Lào , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:フフ一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHER (女一竹水口)
    • Bảng mã:U+7EDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao