101 từ
truyền hình cáp; hệ thống truyền hình cáp
thiết bị chống sét (bộ phận bảo vệ thiết bị điện hoặc máy thu thanh vô tuyến... khỏi bị sét đánh, nguyên lý giống cột thu lôi)bộ tránh sét; máy thu lôi
UHF; siêu cao tần; tần số siêu cao (ultra-high frequency)
Điều Chỉnh
điện thoại vô tuyến, bộ đàm
tường phòng cháy; tường ngăn lửa; tường chắn lửafirewallbức tường lửa; bức tường phòng lửa; tường lửa; firewall. 因特网上的一种安全措施,用以保护数据、防止侵入、限制未授权使用,甚至确保没有任何使用者能对网络从事破坏的工作
Làm Nhiễu, Cản Trở (Ảnh Hưởng Xấu), Nhiễu
Liên Tưởng
Dạo Chơi, Ngao Du, Đi Chơi
Màn Hình
tam tinh (ba ngôi sao sáng nhất trong chòm sao Liệp Hộ, thường nhìn để tính thời gian khuya sớm)ba saoSamsung
Máy Quay Phim, Máy Quay Video
Phần Cứng, Ổ Cứng
Tạp Âm
Netbook
Bộ phát wifimáy tiếp giữa
bo mạch chủ; main (đồ điện tử)
Điều chỉnh độ trầm
Chuột quang
Cáp quang