Đọc nhanh: 方山 (phương sơn). Ý nghĩa là: Quận Fangshan ở Lüliang 呂梁 | 吕梁 [Lu: 3 liang2], Shanxi 山西. Ví dụ : - 这片地方山清水秀,别饶风致。 ở đây non xanh nước biếc, vô cùng thú vị.
✪ Quận Fangshan ở Lüliang 呂梁 | 吕梁 [Lu: 3 liang2], Shanxi 山西
Fangshan county in Lüliang 呂梁|吕梁[Lu:3 liang2], Shanxi 山西
- 这片 地方 山清水秀 , 别饶风致
- ở đây non xanh nước biếc, vô cùng thú vị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方山
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 远方 是 连绵不断 的 山脉
- Xa xa là những dãy núi trùng điệp.
- 山右 ( 太行山 以西 的 地方 , 后 专指 山西 )
- phía tây núi (phía tây Thái Hành Sơn, sau chỉ Sơn Tây.)
- 风从 北方 吹 来 , 刮过 平原 , 穿过 山谷
- Cơn gió thổi từ phía bắc, thôi qua vùng đồng bằng và qua thung lũng.
- 山 左 ( 太行山 以东 的 地方 , 过去 也 专指 山东省 )
- Sơn Tả (phía đông núi Thái Hành, xưa thường chỉ tỉnh Sơn Đông.)
- 列车 穿越 山岭 开往 远方
- Tàu hỏa vượt qua núi đồi đi xa.
- 我们 上辈子 在 清朝 初年 就 从 山西 迁 到 这个 地方 了
- tổ tiên của chúng tôi di chuyển từ Sơn Đông đến đây từ đầu đời Thanh.
- 铅山 是 个 美丽 的 地方
- Thành phố Duyên Sơn là một nơi xinh đẹp.
- 这片 地方 山清水秀 , 别饶风致
- ở đây non xanh nước biếc, vô cùng thú vị.
- 山上 修 了 公路 , 汽车 上下 很 方便
- đường cái trên núi đã xây xong, ô tô có thể lên xuống rất tiện lợi.
- 这里 物产丰富 , 山水 秀丽 , 四季如春 , 真是 天造地设 的 好 地方
- ở đây sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, quanh năm đều như mùa xuân, thật là nơi đẹp đẽ đất trời tạo nên.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 他 站 山顶 望 远方
- Anh ấy đứng trên đỉnh núi nhìn xa xăm.
- 他 决然 否定 了 她 提出 的 登山 方案
- Anh ta kiên quyết từ chối lời đề nghị leo núi cô đưa ra.
- 山阴 是 个 适合 爬山 的 地方
- Sơn Âm là nơi thích hợp để leo núi.
- 岘 山 是 一个 风景 美丽 的 地方
- Hiện Sơn là một nơi có phong cảnh đẹp.
- 这个 地方 很 热 , 相反 , 山里 却 很 凉快
- Nơi này rất nóng, ngược lại ở trên núi lại rất mát mẻ.
- 我 在 山里 迷失 了 方向
- Tôi bị mất phương hướng trong núi.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 方山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 方山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
方›