Đọc nhanh: 文化人类学 (văn hoá nhân loại học). Ý nghĩa là: Văn hóa nhân loại học. Ví dụ : - 文化人类学是人类学的一个分支学科 Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
Ý nghĩa của 文化人类学 khi là Danh từ
✪ Văn hóa nhân loại học
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文化人类学
- 本人 爱好文学 和 诗词
- Tôi thích văn học và thơ ca.
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 鲁迅 是 中国 新文学 的 奠基人
- Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
- 这 篇文章 属 文学类
- Bài viết này thuộc loại văn học.
- 学 文化课
- Học môn văn hoá
- 深刻理解 和 把握 人类文明 新形态 的 丰富 内涵
- Hiểu sâu sắc và nắm được nội hàm phong phú của hình thái mới của nền văn minh nhân loại.
- 科学 的 进步 有助于 全人类
- Sự tiến bộ của khoa học giúp ích cho toàn nhân loại.
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
- 老人 学了 文化 , 脑筋 更 开通 了
- người già được học thêm văn hóa, đầu óc càng sáng suốt hơn.
- 人类 进化 的 途程
- con đường tiến hoá của nhân loại.
- 文学类 的 书 很多
- Có rất nhiều sách thuộc loại văn học.
- 人文科学
- khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
- 灌输 文化 科学知识
- Truyền bá kiến thức khoa học văn hoá.
- 他 利用 工余 时间 学习 文化 知识
- anh ấy tranh thủ thời gian ngoài giờ làm việc để học văn hoá.
- 学校 邻近 有 文化馆
- gần trường học có một cung văn hoá.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 原始人 , 未开化 的 人 被 其他 民族 或 群体 视为 拥有 原始 文化 的 人
- Người nguyên thủy, người chưa phát triển được xem là những người có văn hóa nguyên thủy bởi các dân tộc hoặc nhóm khác.
- 环境 化学 污染物 严重威胁 人类 健康
- Môi trường bị hóa chất ô nhiễm sẽ đe dọa nghiêm trọng tới sức khỏe con người.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
- 普遍提高 人民 的 科学 文化 水平
- nâng cao trình độ văn hoá, khoa học kĩ thuật của nhân dân một cách rộng rãi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文化人类学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文化人类学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
化›
学›
文›
类›