Đọc nhanh: 救援委员 (cứu viện uy viên). Ý nghĩa là: Ủy viên cứu viện.
Ý nghĩa của 救援委员 khi là Danh từ
✪ Ủy viên cứu viện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救援委员
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 援救 灾民
- cứu giúp dân bị nạn.
- 营救 遇险 船员
- cứu vớt những thuyền viên gặp nạn.
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 抢险 救援 作业
- Hoạt động cứu hộ khẩn cấp.
- 救援 工作 很 重要
- Công tác cứu trợ rất quan trọng.
- 我们 立即 出发 去 救援
- Chúng tôi lập tức xuất phát để cứu trợ.
- 救援 工作 非常 重要
- Công tác cứu hộ rất quan trọng.
- 他们 正在 等待 国际 救援
- Họ đang chờ đợi sự cứu trợ quốc tế.
- 救援队 应该 已经 到 了
- Đội cứu hộ đã đến rồi.
- 志愿者 深入 灾区 救援
- Tình nguyện viên đi sâu vào vùng bị thiên tai để cứu trợ.
- 他 参与 了 紧急 救援 行动
- Anh ấy đã tham gia vào hoạt động cứu viện khẩn cấp.
- 治丧 委员会
- ban tổ chức tang lễ
- 小明 是 班长 兼 学习 委员
- Tiểu Minh là lớp trưởng kiêm ủy viên học tập.
- 急救 人员 息 了 抢救
- Nhân viên cấp cứu ngừng sơ cứu.
- 搜救 人员 呢
- Bạn đang tìm kiếm và cứu hộ ở đâu?
- 委员 出缺 , 由 候补委员 递补
- uỷ viên bị khuyết, lần lượt bổ sung dần.
- 候补委员
- uỷ viên dự khuyết
- 通过 动员 社会 力量 进行 救援
- Tiến hành cứu hộ thông qua việc huy động sức mạnh xã hội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 救援委员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 救援委员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
委›
援›
救›