Đọc nhanh: 人类非物体文化遗产 (nhân loại phi vật thể văn hoá di sản). Ý nghĩa là: Di sản văn hóa phi vật thể nhân loại.
Ý nghĩa của 人类非物体文化遗产 khi là Danh từ
✪ Di sản văn hóa phi vật thể nhân loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人类非物体文化遗产
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 很多 文化遗产 在 历史 中 逸散
- Rất nhiều di sản văn hóa đã bị thất lạc trong lịch sử.
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
- 无产阶级 以 解放 全人类 为 己任
- giải phóng nhân loại là nhiệm vụ của giai cấp vô sản.
- 人类 进化 的 途程
- con đường tiến hoá của nhân loại.
- 古代 文化 遗存
- di vật văn hoá cổ đại
- 文 的 遗产 应当 被 保护
- Di sản văn minh nên được bảo vệ.
- 修复 古迹 保护 文化遗产
- Khôi phục di tích để bảo vệ di sản văn hóa.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 兵马俑 是 世界 文化遗产
- Tượng đất nung là di sản văn hóa thế giới.
- 原始人 , 未开化 的 人 被 其他 民族 或 群体 视为 拥有 原始 文化 的 人
- Người nguyên thủy, người chưa phát triển được xem là những người có văn hóa nguyên thủy bởi các dân tộc hoặc nhóm khác.
- 这个 文化遗产 被 轶
- Di sản văn hóa này bị thất truyền.
- 非 物质 文化 需要 传承
- Văn hóa phi vật thể cần được truyền lại.
- 这是 原始 的 文化遗产
- Đây là di sản văn hóa nguyên thủy.
- 紫禁城 是 世界 文化遗产
- Tử Cấm Thành là di sản văn hóa thế giới.
- 是 玛丽 安娜 要 继承 属于 她 自己 的 文化遗产
- Đây là câu chuyện về Mariana nắm lấy di sản văn hóa của cô ấy.
- 口述 历史 属于 非 物质 文化
- Lịch sử truyền miệng là văn hóa phi vật thể.
- 环境 化学 污染物 严重威胁 人类 健康
- Môi trường bị hóa chất ô nhiễm sẽ đe dọa nghiêm trọng tới sức khỏe con người.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
- 对 过去 的 文化遗产 , 应该 有 批判 加以 取舍
- đối với những di sản văn hoá thì nên có sự nhận xét và lựa chọn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人类非物体文化遗产
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人类非物体文化遗产 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
人›
体›
化›
文›
物›
类›
遗›
非›